Nha Khoa Thu Lan
Giới thiệu
Nha khoa Thu Lan là phòng khám Răng – Hàm Mặt chất lượng cao tại Hà Nội. Nha khoa Thu Lan cam kết mang lại cho khách hàng sự chăm sóc răng miệng tốt nhất với trang thiết bị, máy móc hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế cùng đội ngũ bác sỹ giàu kinh nghiệm, tận tâm, thân thiện mang lại cho bạn cảm giác thoải mái ngay khi bước chân vào.
Bên cạnh đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại được nhập khẩu từ nước ngoài thì Nha khoa Thu Lan còn có môi trường lịch sự, thân thiện được khách hàng tín nhiệm. Khách hàng đến với Nha khoa Thu Lan không chỉ hài lòng về chất lượng dịch vụ hoàn hảo mà còn vì mức giá hợp lý áp dụng cho toàn bộ dịch vụ từ đơn giản đến phức tạp.
Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Răng – Hàm – Mặt ở Nha khoa Thu Lan được đào tạo bài bản, nhiều kinh nghiệm sẽ khiến bạn hài lòng về phong cách phục vụ cũng như chất lượng của các dịch vụ chăm sóc răng miệng tại nha khoa. Nha khoa Thu Lan được thiết kế theo tiêu chuẩn của một phòng khám nha khoa quốc tế với không gian rộng lớn, sạch sẽ thoáng mát.
Tags
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ | GIÁ (VNĐ) |
RĂNG SỮA | |
Hàn răng bằng Fuji | 80.000 / răng |
Hàn răng bằng Composite | 80.000 / răng |
Điều trị tủy răng sữa | 200.000 / răng |
RĂNG VĨNH VIỄN | |
Lấy cao răng và đánh bóng, bôi thuốc chống viêm lợi | 80.000 / 2 hàm |
Thổi cát | 100.000 / 2 hàm |
Hàn răng Amalgam | 100.000 / răng |
Hàn răng Fuji | 150.000 / răng |
Hàn răng Composite | 120.000 / răng |
Hàn cổ răng | 100.000 / răng |
Hàn khe thưa | 250.000 / răng |
Phủ men thẩm mỹ bằng Composite | 200.000 / răng |
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite | 250.000 / răng |
Điều trị tủy răng cửa | 300.000 / răng |
Điều trị tủy răng hàm | 600.000 / răng |
Điều trị tủy răng cửa công nghệ X-Smart | 400.000 / răng |
Điều trị tủy răng hàm số 4, 5 công nghệ X-Smart | 800.000 / răng |
RĂNG GIẢ | |
Răng giả tháo lắp | 800.000 / răng |
Lên răng cho hàm nhựa cứng | 300.000 / răng |
Lên răng cho hàm nhựa thường | 100.000 / răng |
Lên răng cho hàm nhựa ngoại | 150.000 / răng |
Đệm lưới | 150.000 / hàm |
Hàm nhựa dẻo nền hàm bán phần | 1.500.000 / hàm |
Hàm nhựa dẻo nền hàm toàn phần | 2.500.000 / hàm |
HÀM KHUNG | |
Khung kim loại thường | 1.500.000 / hàm |
Khung kim loại Titan | 2.500.000 / hàm |
HÀM NHỰA DẺO VÀ KHUNG KIM LOẠI | |
Lên răng nhựa thường | 150.000 / răng |
Lên răng nhựa ngoại | 200.000 / răng |
Lên răng sứ | 250.000 / răng |
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH | |
Răng thép | 400.000 / răng |
Răng thép bọc nhựa | 500.000 / răng |
Răng sứ hợp kim Ni-Cr | 1.200.000 / răng |
Răng sứ Titan | 2.500.000 / răng |
Răng sứ Alumina | 3.500.000 / răng |
Răng sứ Zirconia | 4.000.000 / răng |
Răng sứ Cercon | 5.000.000 / răng |
Răng sứ quý kim Jelenko | 6.000.000 / răng |
Răng sứ toàn phần | 5.000.000 / răng |
SỬA CHỮA HÀM GIẢ | |
Thêm răng | 50.000 / răng |
Đệm hàm | 50.000 / hàm |
Gắn hàm gãy | 50.000 / hàm |
Gắn răng bong | 50.000 / răng |
Gắn chụp bong | 50.000 / chụp |
Tháo chụp 1 răng | 50.000 / chụp |
Tháo cầu 3 răng | 100.000 / cầu |
Tháo cầu dài - trên 3 răng | 150.000 / cầu |
Cùi giả kim loại | 500.000 / răng |
TẨY TRẮNG RĂNG | |
Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà | 1.500.000 / 2 hàm |
Tẩy trắng nhanh tại phòng mạch | 3.000.000 / 2 hàm |
CHỈNH NHA | |
Tiền chỉnh nha - Hàm Trainer | 2.500.000 / 2 hàm |
Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong | 1.500.000 / hàm |
Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong | 1.800.000 / hàm |
Chỉnh nha cố định loại I - 1 hàm | 10.000.000 / hàm |
Chỉnh nha cố định loại I - 2 hàm | 20.000.000 / 2 hàm |
Chỉnh nha cố định loại II | 25.000.000 / 2 hàm |
Chỉnh nha cố định loại III | 30.000.000 / 2 hàm |
Chỉnh nha cố định loại VI | 50.000.000 / 2 hàm |
TIỂU PHẪU | |
Nhổ răng sữa | Miễn phí |
Nhổ răng cửa | 150.000 / răng |
Nhổ răng hàm lung lay | 200.000 / răng |
Nhổ răng hàm khó | 500.000 - 800.000 / răng |
Cắt lợi trùm | 100.000 / răng |
Trích Abces | 50.000 / răng |
Cắt nâng chân răng | 300.000 / răng |
Nhổ răng khôn - Răng số 8 mọc thẳng | 500.000 / răng |
Nhổ răng khôn - Răng số 8 mọc lệch | 800.000 / răng |
Gắn đá thẩm mỹ - Đá Germany | 800.000 - 1.500.000 / viên |