Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Giới thiệu

 

Quý Khách muốn cải thiện nụ cười của mình bằng cách sử dụng những phương pháp chăm sóc răng miệng bao gồm: nha khoa phòng ngừa, nha khoa tổng quát, nha khoa thẩm mỹ.
Với đội ngũ Bác Sĩ tại Nha Khoa có tay nghề cao, nhiều năm kinh nghiệm, luôn đề cao y đức, nâng cao chất lượng và trình độ chuyên môn, đặc biệt sự tận tâm trong công việc đem lại sự hài lòng, mang lại cho khách hàng sự hoàn hảo cùng chi phí hợp lý.

Tags

DỊCH VỤ

1. Lấy vôi răng

2. Nhổ răng không đau

3. Tẩy trắng răng

4. Răng sứ thẩm mỹ

5. Trám răng

6. Điều trị tủy


BẢNG GIÁ

DỊCH VỤ

GIÁ (VNĐ)

KHÁM, CẠO VÔI

Khám và tư vấn

Miễn phí

Đánh bóng - vệ sinh răng

100.000/ 2 hàm

Cạo vôi - Đánh bóng mức độ 1

150.000đ/ 2 hàm

Cạo vôi - Đánh bóng mức độ 2

200.000đ/ 2 hàm

Cạo vôi - Đánh bóng mức độ 3

300.000đ/ 2 hàm

Cạo vôi - Đánh bóng mức độ 4

400.000đ/ 2 hàm

NHỔ RĂNG

Nhổ Răng Sữa Trẻ Em

Miễn phí

Nhổ Răng Cửa 1, 2, 3

200.000/ 1 răng

Nhổ Răng Vĩnh Viễn 4, 5

300.000/ 1 răng

Nhổ Răng Vĩnh Viễn 6, 7

500.000/ 1 răng

Nhổ Răng khôn Hàm Trên (Răng Cấm Mọc Thẳng)

1.000.000/ 1 răng

Nhổ Răng khôn Hàm Dưới (Răng Cấm Mọc Thẳng)

2.000.000/ 1 răng

Nhổ Răng khôn Hàm trên (Răng Cấm Mọc lệch)

1.500.000/ 1 răng

Nhổ Răng khôn Hàm Dưới (Răng Cấm Mọc lệch)

2.500.000/ 1 răng

TẨY TRẮNG RĂNG

Tẩy trắng tại nhà

1.500.000đ/2 hàm

Tẩy trắng tại phòng

2.500.000đ/2 hàm

Máng tẩy

500.000đ/ 2 hàm

Máng nghiến

500.000đ/ 1 hàm

Thuốc tẩy trắng

300.000đ/ 1 ống

TRÁM RĂNG

Răng trẻ em (răng sữa)

100.000đ/ 1 răng

Răng trẻ em (răng vĩnh viễn)

200.000đ/ 1 răng

Đắp mặt răng, trám răng mẻ góc mức 1

500.000đ/ 1 răng

Đắp mặt răng, trám răng mẻ góc mức 2

600.000đ/ 1 răng

Trám Cổ Răng

100.000đ/ 1 răng

Trám Răng (Hàn Răng) Bằng Composite Loại 1

150.000đ/ 1 răng

Trám Composite

400.000đ/ 1 răng

Trám thường

200.000đ/ 1 răng

Trám thẩm mỹ

500.000đ/ 1 răng

Gắn lại răng

300.000đ/ 1 răng

CHỮA TỦY - NỘI NHA

Răng sữa mức độ 1

200.000đ/ 1 răng

Răng sữa mức độ 2

300.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy R1 – 2 – 3

500.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy R4 – 5

600.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy R6 - 7

800.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy Lại (Nha Khoa Khác) Răng Khó R1 - 2 - 3

1.200.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy Lại (Nha Khoa khác) Điều Trị Tủy R4 – 5

1.200.000đ/ 1 răng

Điều Trị Tủy Lại (Nha Khoa Khác) Điều Trị Tủy R6 - 7

1.800.000đ/ 1 răng

Điều trị nha chu 1R

1.000.000đ/ 1 răng

Điều trị nha chu mức 1

2.000.000đ/ 2 răng

Điều trị nha chu mức 2

6.000.000đ/ 1 hàm

Điều trị nha chu mức 3

10.00.000đ/ 1 hàm

Rạch áp xe

500.000đ/ 1 ca

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

Răng tháo lắp Nhựa Việt Nam

200.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Nhựa Hàn Quốc

300.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Nhựa Ý (Italia)

300.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Nhựa Nhật

400.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Nhựa Mỹ

500.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Composite

600.000đ/ 1 răng

Răng tháo lắp Sứ

1.000.000đ/ 1 răng

Răng Sứ Tháo Lắp Sứ Titan

1.500.000đ/ 1 răng

Răng Sứ Tháo Lắp Zirconia

20.00.000đ/ 1 hàm

Hàm khung kim loại

2.000.000đ/ 1 hàm

Hàm khung Vita

4.000.000đ/ 1 hàm

Hàm khung Titan

2.500.000đ/ 1 hàm

Hàm khung liên kết

4.500.000đ/ 1 hàm

Hàm nhựa dẻo (Biosoft)

2.500.000đ/ 1 hàm

Đệm nhựa mềm (Comfort)

5.000.000đ - 15.000.000đ/ 1 hàm

Móc nhựa dẻo

1.000.000đ/ 1 móc

Móc đúc

700.000đ/ 1 móc

Hàm khung liên kết Titan mắc cài đơn

5.000.000đ/ 1 hàm

Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi

6.000.000đ/ 1 hàm

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

MÃO KIM LOẠI (FULL)

1.000.000đ/ 1 răng

MÃO KIM LOẠI TITAN (FULL)

2.000.000đ/ 1 răng

SỨ CERAMCO

800.000đ/ 1 răng

SỨ NIKEN

1.000.000đ/ 1 răng

SỨ KHÔNG NIKEN

1.200.000đ/ 1 răng

SỨ CROMCOBAN

1.500.000đ/ 1 răng

SỨ HỢP KIM CAO CẤP

2.200.000đ/ 1 răng

SỨ TITAN

1.800.000đ/ 1 răng

RĂNG SỨ CROM-COBALT 3.5

3.500.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ ZICONIA

3.500.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ ZICONIA FULL

4.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ CERCON

5.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ CERCON HT

6.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ CERCON XT

7.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ VENUS

3.500.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ ROLAND

5.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ E.MAX PRESS

6.000.000đ/ 1 răng

TOÀN SỨ LAVA PLUS HT (3M)

7.000.000đ/ 1 răng

RĂNG SỨ KATANA

3.500.000đ/ 1 răng

RĂNG SỨ NACERA

12.000.000đ/ 1 răng

SỨ CERAMILL ZOLID

7.000.000đ/ 1 răng

SỨ VEENER

8.000.000đ/ 1 răng

MẶT DÁN SỨ LAMINATE

8.000.000đ/ 1 răng

MẶT DÁN SỨ CERCON HT

8.000.000đ/ 1 răng

CÙI GIẢ KIM LOẠI

300.000đ/ 1 cùi

CÙI GIẢ CÓ CHỐT CÀI

400.000đ/ 1 cùi

CÙI GIẢ TITAN

500.000đ/ 1 cùi

CỐT SƯỜN ZIRCONIA

1.500.000đ/ 1 cùi

SỨ QUÝ KIM

THEO THỜI GIÁ

DỊCH VỤ KHÁC

ĐÍNH HỘT (NHA KHOA)

500.000đ/ 1 răng

ĐÍNH HỘT (TIỀN CÔNG)

200.000đ/ 1 răng

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đang mở cửa
  • Thứ 2 8h00 - 20h00
  • Thứ 3 8h00 - 20h00
  • Thứ 4 8h00 - 20h00
  • Thứ 5 8h00 - 20h00
  • Thứ 6 8h00 - 20h00
  • Thứ 7 8h00 - 20h00
  • Chủ nhật 8h00 - 18h00

Phòng khám ở Quận Bình Thạnh :

Xem thêm