Nha khoa Ivy
Giới thiệu
Chúng tôi luôn có giải pháp phục hình răng phù hợp cho bạn và cho những người thân yêu của bạn !
Tags
Với phương châm điều trị tận tâm và xem bệnh nhân như người thân trong gia đình khi cân nhắc giải pháp điều trị, nha khoa đã được sự ủng hộ của đông đảo quí khách, gặt hái nhiều thành công để được như ngày hôm nay.
BẢNG GIÁ
1 |
Khám, tư vấn bởi bác sĩ tổng quát |
Miễn phí |
||
2 |
Khám, tư vấn bởi bác sĩ chuyên Implant |
Miễn phí |
||
3 |
Khám, tư vấn bởi bác sĩ chuyên chỉnh nha – niềng răng |
Miễn phí |
||
4 |
Khám, tư vấn bởi bác sĩ chuyên phục hình răng sứ thẩm mỹ: |
Miễn phí |
||
5 |
Chụp phim x-quang quanh chóp kỹ thuật số: |
30.000/răng |
||
6 |
Chụp phim x-quang toàn cảnh kỹ thuật số: |
200.000/phim |
||
7 |
Chụp phim x-quang sọ nghiêng kỹ thuật số: |
200.000/phim |
||
8 |
Chụp phim x-quang kỹ thuật số 3D ba chiều Cone Beam CT Scanner: |
500.000/phim |
||
IMPLANT NOBEL BIOCARE (MỸ) – STRAUMANN (THỤY SĨ) |
||||
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
15.500.000đ/Implant |
|||
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
5.000.000đ/Abutment |
|||
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT (chọn 1 trong các loại sứ) |
||||
* Sứ kim loại Cr – Co |
2.500.000đ/răng |
|||
* Sứ Zirconia (suờn Vita, sứ Vita) |
5.000.000đ/răng |
|||
* Sứ Cercon (suờn Cercon, sứ Vita) |
6.000.000đ/răng |
|||
* Sứ Enamic (Vita) |
6.000.000đ/răng |
|||
IMPLANT MIS C1 (ĐỨC) – KONTACT (PHÁP) – NEODENT (BRAZIL) |
||||
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
15.000.000đ/Implant |
|||
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
5.000.000đ/Abutment |
|||
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT (chọn 1 trong các loại sứ) |
||||
* Sứ kim loại Cr – Co |
2.500.000đ/răng |
|||
* Sứ Zirconia (suờn Vita, sứ Vita) |
5.000.000đ/răng |
|||
* Sứ Cercon (suờn Cercon, sứ Vita) |
6.000.000đ/răng |
|||
* Sứ Enamic (Vita) |
6.000.000đ/răng |
|||
IMPLANT ALL ON 4 – NOBEL/ STRAUMANN |
||||
|
||||
Đặt 4 implant Nobel hoặc Straumann |
50.000.000đ |
|||
|
||||
Gắn 4 Multiunit Abutment |
30.000.000đ |
|||
Thanh bar titanium CAD/CAM |
20.000.000đ |
|||
Phục hình trên implant All on 4 (chọn 1 trong các loại răng) |
||||
* 12 răng nhựa Acrylic trên thanh bar |
10.000.000đ |
|||
IMPLANT ALL ON 4 – NEODENT |
||||
|
||||
Đặt 4 implant Neodent |
40.000.000đ |
|||
|
||||
Gắn 4 Multiunit Abutment |
20.000.000đ |
|||
Thanh bar titanium CAD/CAM |
20.000.000đ |
|||
Phục hình trên implant All on 4 |
||||
* 12 răng nhựa Acrylic trên thanh bar |
10.000.000đ |
|||
GHÉP XƯƠNG |
||||
Ghép xương nhân tạo và màng collagen |
5.000.000 đ/đơn vị |
|||
1 |
Mặt dán Veneer sứ CAD/CAM công nghệ CEREC/INLAB |
|||
|
6.000.000/răng |
|||
|
7.000.000/răng |
|||
|
8.000.000/răng |
|||
2 |
Mặt dán Veneer sứ IPS e.max Press |
5.000.000/răng |
||
BỌC/CHỤP MÃO SỨ CAD/CAM CÔNG NGHỆ CEREC/INLAB |
|
|||
1 |
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh IPS Empress CAD |
5.000.000/răng |
||
2 |
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh IPS e.max CAD |
6.000.000/răng |
||
3 |
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh VITA SUPRINITY |
6.000.000/răng |
||
4 |
Bọc/chụp mão sứ Zirconia ZIRKEN |
3.500.000/răng |
||
5 |
Bọc/chụp mão sứ Zirconia Dental Direkt |
4.500.000/răng |
||
6 |
Bọc/chụp mão sứ Zirconia VITA YZ HT |
5.500.000/răng |
||
7 |
Bọc/chụp mão sứ Zirconia CERCON HT |
5.500.000/răng |
||
8 9 |
Bọc/chụp mão sứ Zirconia CERCON XT Bọc/ chụp mão sứ Lava Plus 3M |
5.500.000/răng 6.000.000/ răng |
||
BỌC/CHỤP MÃO SỨ CAD/CAM CÔNG NGHỆ CEREC/INLAB |
|
|||
1 |
Bọc/ chụp mão sứ kim loại bán quý: |
9.000.000 – 12.000.000/răng |
||
2 |
Bọc/chụp mão sứ kim loại quý kim |
12.000.000 – 15.000.000/răng |