Nha Khoa Bảo Nha
Giới thiệu
Luôn tự hào là một trong những nha khoa uy tín. Với đội ngũ bác sĩ, nhân viên nhiệt huyết, nhiều kinh nghiệm được đào tạo chuyên sâu về chuyên môn trong và ngoài nước, chúng tôi đặt mục tiêu mang đến cho quý khách hàng chất lượng dịch vụ điều trị tốt nhất.
Thành công của chúng tôi thể hiện qua cách chúng tôi tạo ra kết quả và tạo ấn tượng cho mọi khách hàng khi đến với phòng nha của mình. Chúng tôi sẽ đưa ra nhiều giải pháp cùng với ưu khuyết điểm cũng như chi phí của từng giải pháp để quý khách có thể lựa chọn theo dự trù tài chính của mình.
Nha khoa Bảo Nha được thiết kế theo phong cách riêng với phòng đợi rộng rãi, ấm cúng và sang trọng tạo cảm giác thoải mái, giảm bớt phần nào căng thẳng cho quý khách trong khi chờ đợi. Nha khoa Bảo Nha được trang bị máy móc, thiết bị Nha khoa đồng bộ theo tiêu chuẩn IDA. Hệ thống cấy ghép Implant đạt tiêu chuẩn Mỹ. Bên cạnh đó,Trung tâm Nha khoa Bảo Nha cam kết chỉ sử dụng vật liệu từ những hãng uy tín như: Implant Ankylos, Implant Nobel Biocare, Implant Straumann, Implant MIS, Tekka, Densply, hệ thống mắc cài 3M ... Quy trình vô trùng tuyệt đối, chế độ chăm sóc khách hàng, bảo hành lâu dài, chuyên nghiệp nhằm mang lại chất lượng tốt nhất cho sức khỏe răng miệng của quý khách.
Tags
BẢNG GIÁ
IMPLANT |
|
Hệ thống implant : TRAUMANN; TEKKA ; DENTIUM; MIS C1 … |
14.000.000 - 31.000.000 VND/ implant |
Ghép nướu 1 răng |
2.000.000 VNĐ |
Ghép xương nhân tạo + màng 1R |
4.200.000 VNĐ |
Ghép xương khối |
18.000.0000 VNĐ / Đơn vị |
Nâng xoang kín không ghép xương |
8.500.000 VNĐ / 1R |
Nâng xoang kín có ghép xương |
10.500.000 VNĐ / 1R |
Nâng xoang hở cho 1R |
16.000.000 VNĐ |
Nâng xoang hở cho 2R trở lên |
25.000.000 VNĐ |
Kỹ thuật Bone - ring |
20.000.000 VNĐ / 1R |
Gây mê |
15.000.000 VNĐ / Gói ( gây mê + phí xét nghiệm + lưu bệnh ) |
Răng sứ Titan trên implant |
4.000.000 VND 1R |
Răng sứ không kim loại DD BIO trên implant |
6.000.000 VND / 1R |
Implant "All on 4", "All on 6" |
Vui lòng liên hệ trực tiếp |
NHA CHU |
|
Cạo vôi + Đánh bóng |
300.000 - 500.000 VND / 2 hàm |
Thổi vết dính bằng Air Flow |
100.000VND |
Nạo túi nha chu |
200.000 VND / R |
Phẫu thuật nha chu |
600.000 - 1.000.000 /R |
TRÁM RĂNG THÔNG THƯỜNG |
|
Trám răng |
300.000 - 500.000 VND / R |
Kỹ thuật Sandwich cộng thêm 100.000 VND |
|
Nếu che tủy cộng thêm 100.000 VND / xoang |
|
TRÁM RĂNG BẰNG KỸ THUẬT INLAY - ONLAY |
|
Kim loại Nicr / Cr-co |
1.500.000 VND |
Kim loại Titanium |
2.000.000 VND |
Composite |
2.000.000 VND |
Sứ Ceramage |
2.000.000 VND |
Sứ E.max press |
4.000.000 VND |
NỘI NHA |
|
NHÓM RĂNG CỬA |
|
**Nội nha |
500.000 VND / R |
**Chốt kim loại và trám tái tạo |
300.000 VND / R |
**Chốt sợi và trám tái tạo |
700.000 VND / R |
**Chốt thạch anh và trám tái tạo |
3.000.000 VND / R |
NHÓM RĂNG TIỀN CỐI |
|
**Nội nha |
800.000 VND / R |
**Chốt kim loại và trám tái tạo |
400.000 VND / R |
NHÓM RĂNG CỐI |
|
**Nội nha |
1.200.000 VND / R |
**Chốt kim loại và trám tái tạo |
600.000 VND / R |
NỘI NHA LẠI CỘNG THÊM 200.000 - 1.000.000 VND / R (TUỲ TRƯỜNG HỢP) |
|
QUAY CA(OH)2 CỘNG THÊM 100.000 VND / LẦN |
|
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI ZIRCONIA |
|
Sứ DD BIO ( Germany) |
4.500.000 VND / 1 đơn vị |
Sứ Zolid ( Germany) |
5.500.000 VND/ 1 đơn vị |
Sứ Cercon ( Germany) |
5.500.000 VND/ 1 đơn vị |
Sứ Lava Plus ( USA) |
6.500.000 VND / 1 đơn vị |
***SỨ ZIRCONIA PHÔI TQ _ KHÔNG NGUỒN GỐC NHA KHOA BẢO NHA SẼ KHÔNG SỬ DỤNG |
|
MÃO TOÀN SỨ BẰNG GIÁ MÃO SỨ KHÔNG KIM LOẠI TRONG CÙNG 1 DÒNG VẬT LIỆU |
|
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
|
Sứ kim loại Ni-Cr |
1.500.000 VND / 1 đơn vị |
Sứ kim loại Titanium |
2.500.000 VND / 1 đơn vị |
Sứ kim loại Paladium |
5.500.000 VND/ 1 đơn vị |
Sứ hợp kim quý 1 ( 74% Au) |
9.000.000 VND / 1 đơn vị |
|
|
RĂNG SỨ FULL KIM LOẠI |
|
Mão full kim loại Ni-Cr / Cr-Co |
1.500.000 VND / 1 đơn vị |
Mão full kim loại Titanium |
2.500.000 VND / 1 đơn vị |
Mão full hợp kim quý 1 (74% Au) |
15.000.000 VND / 1 đơn vị |
MẶT DÁN SỨ |
|
Mặt dán E.max |
8.000.000 VND / 1 đơn vị |
MÁNG NHỰA |
|
Nhựa mềm |
1.000.000 VND |
Nhựa cứng |
2.000.000 VND |
NHỔ RĂNG |
|
Nhổ thường |
300.000 - 1.000.000 VND / 1 R |
Nhổ tiểu phẫu |
1.000.000 - 4.000.000 VND / 1R |
Ghép xương nhân tạo sau nhổ |
2.000.000 - 4.000.000 / 1R |
Phẫu thuật chỉnh XOR + nướu |
4.000.000 - 6.000.000 VND / hàm |
RĂNG TRẺ EM |
|
Nhổ răng |
100.000-150.000 VND |
Trám răng |
300.000 VND |
Điều trị tủy + trám |
800.000 VND / 1 R |
TẨY TRẮNG |
|
Tẩy trắng ở nhà ( 1 khay + 4 ống thuốc) |
1.500.000 VND |
*Thuốc tẩy trắng tại nhà : opalescence; nite white |
300.000 VND/ống |
Khay tẩy trắng |
300.000 VND/cặp |
Tẩy trắng tại phòng Bleach Bright |
2.900.000 VND / lần |
Tẩy trắng tại phòng Bleach Bright |
3.500.000 VND / gói |
+1 khay & 1 ống thuốc tại nhà Bleach Bright |
|
*Thuốc tẩy trắng tại nhà : Bleach Bright |
600.000 VND/ống |
Tẩy trắng tại phòng ZOOM |
4.500.000 VND / 1 lần |
CHỤP PHIM |
|
Mini Ray |
Miễn Phí |
Phim CT |
300.000 VND |