Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Giới thiệu

 

Giới thiệu về Nha Khoa Lam Anh

Nha Khoa LAM ANH Saigon rất hân hạnh giới thiệu tới Quý Khách những dịch vụ chăm sóc răng miệng với thiết bị tiên tiến đạt chất lượng cao, luôn áp dụng các kỹ thuật mới và tuân thủ tuyệt đối chặt chẽ các khâu xử lý vệ sinh vô trùng.

Chúng tôi muốn cung cấp thêm cho Qúy Khách những thông tin hữu ích và tương đối đầy đủ trong điều trị và phương pháp chăm sóc răng tốt nhất.
Nha Khoa Lam Anh Sài Gòn với đội ngũ BS và phụ tá đầy nhiệt huyết và được đào tạo chuyên nghiệp, nhiều khinh nghiệm để phục vụ: "Chuyên nghiệp – Thân Thiện - Tận tình - Chu đáo", giúp mang lại cho Quý Khách cảm giác thoải mái và an tâm không còn cảm giác sợ hãi và lo lắng khi điều trị răng nữa. Và khi đến với Nha Khoa LAM ANH Sài Gòn, chúng tôi tin chắc rằng Qúy khách sẽ hài lòng với hàm răng đẹp và nụ cười tự tin, và điều quan trong là Quý Khách sẽ cảm nhận được "cung cách phục vụ và chất lượng điều trị tốt nhất"
Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Qúy Khách và chúng tôi xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp đến Quý Khách và gia đình.

Tags

BẢNG GIÁ

  CÔNG VIỆC ÐIỀU TRỊ

ÐƠN GIÁ

1. Khám và tư vấn

 

Miễn phí

2. Nha chu

  • Nạo túi, bơm rửa

  • Cạo vôi + đánh bóng (2Hàm) độ I

  • Ðiều trị viêm nướu độ II, III

  • 100 000 VNÐ/ vùng răng

  • 250 000 VNÐ

  • 300 000 – 500 000 VNÐ

3. Nhổ răng

  • Răng sữa

  • Răng vĩnh viễn - Răng một chân

  • - Răng nhiều chân

  • - Răng lệch, khĩ

  • Răng khôn ( tiểu phẩu )

  • 50 000 VNÐ

  • 200 000 - 300 000 VNÐ

  • 400 000 - 500 000 VNÐ

  • 500 000 - 1 000 000 VNÐ

  • 1 000 000 - 1 500 000 VNÐ

4. Trám răng

  • Trám composite

  • Ðắp mặt

  • Trám Amalgame

  • 250 000 - 300 000 VNÐ

  • 300 000 VNÐ

  • 250 000 - 300 000 VNÐ

5. Chửa tuỷ

  • Răng sữa

  • Răng vĩnh viễn - Răng một chân

  • - Răng nhiều chân

  • Ðặt post ống tủy chân răng

  • 250 000 - 300 000 VND

  • 600 000 VNÐ (Chưa tính tiền trám )

  • 800 000 VNÐ(Chưa tính tiền trám)

  • 100 000 - 300 000 VNÐ

6. Tẩy trắng

  • Tẩy trắng tại phòng ( 1h )

  • Tẩy trắng tại nhà

  • Tẩy trắng kết hợp

  • 1 800 000 – 2 000 000 VNÐ

  • 1 200 000 VNÐ

  • 2 200 000 VNÐ

7. Chỉnh nha

 

20 000 000 – 25 000 000 VNÐ

8. Phục hình tháo lắp

  • Hàm toàn bộ

  • Răng tháo lắp - Răng VN

  • - Răng Nhật

  • - Răng Mỹ

  • - Răng sứ

  • Hàm Biosoft

  • Hàm khung - Loại I

  • - Titan

  • Attachment - Ðơn

  • - Ða

  • 4 000 000 VNÐ / Hàm

  • 300 000 VNÐ / Răng

  • 400 000 VNÐ / Răng

  • 500 000 VNÐ / Răng

  • 600 000 VNÐ / Răng

  • 2 000 000 VNÐ / Hàm

  • 2 000 000 VNÐ / Hàm

  • 2 500 000 VNÐ / Hàm

  • 2 000 000 VNÐ / Att

  • 2 500 000 VNÐ / Att

9. Phục hình cố định

  • Răng sứ kim loại ceramic ( Sứ Mỹ)

  • Răng sứ Titan

  • Răng sứ Cercon

  • Mão kim loại

  • 1 200 000 VNÐ / Răng

  • 2 500 000 VNÐ / Răng

  • 5 000 000VNÐ / Răng

  • 800 000 VNÐ / Răng

10. Cắm ghép Implant

  • Implant Nobel Biocare

  • Implant Mis - Răng phía trước

  • - Răng phía sau

  •  

  • 16 000 000 - 20 000 000

  • ( 800 - 1 000 USD )

11. Phục hình trên Implant

 

4 000 000 VNĐ / Răng

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đã đóng cửa
  • Thứ 2 8h00 - 20h00
  • Thứ 3 8h00 - 20h00
  • Thứ 4 8h00 - 20h00
  • Thứ 5 8h00 - 20h00
  • Thứ 6 8h00 - 20h00
  • Thứ 7 8h00 - 20h00
  • Chủ nhật 9h00 - 12h00

Phòng khám ở Quận 10 :

Xem thêm