Nha Khoa WeCare
Giới thiệu
Để có thể TỰ TIN với nụ cười của chính mình thì chúng ta luôn luôn nhớ một điều quan trọng đó chính là luôn giữ răng miệng sạch sẽ. Vậy làm thế nào để giữ RĂNG SẠCH và ĐẸP thì hôm nay WECARE sẽ hướng dẫn các tip để các bạn có thể hiểu và chủ động hơn trong việc gìn giữ răng miệng của mình nhé !!!
Vệ sinh răng miệng ở nhà : ĐÁNH RĂNG ĐÚNG CÁCH, DÙNG BÀN CHẢI KẼ, CHỈ NHA KHOA,..,
Khám nha sĩ theo định kì: LÀM SẠCH RĂNG ( CẠO VÔI), và phát hiện kịp thời các bệnh về răng miệng như SÂU RĂNG, BỆNH NHA CHU, VIÊM NƯỚU, CHẢY MÁU CHÂN RĂNG, RỤNG RĂNG,..,..
HÃY ĐẾN NGAY PHÒNG KHÁM WECARE ĐỂ TRẢI NGHIỆM VÀ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU ƯU ĐÃI
Các dịch vụ khám nổi bật của WECARE:
- Dịch vụ niềng răng trong suốt Invisalign
- Dịch vụ cấy ghép Implant công nghệ cao.
- Dịch vụ niềng răng mắc cài sứ, kim loại, pha lê.
- Dịch vụ thẩm mỹ Veneer xâm lấn tối thiểu.
- Dịch vụ nhổ răng không đau.
Tags
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VNĐ) |
BỆNH LÝ NHA CHU |
||
Cạo vôi |
2 hàm |
300.000 - 400.000 |
Cắt nướu |
1 răng |
1.500.000 |
Nạo túi nha chu |
1 răng |
400.000 |
DÁN SỨ VENEER |
||
Veneer Zirco |
1 răng |
5.000.000 - 6.000.000 |
Veneer Emax |
1 răng |
7.000.000 |
ĐIỀU TRỊ TỦY |
||
Răng trước |
1 răng |
1.000.000 |
Răng cối nhỏ |
1 răng |
1.200.000 |
Răng cối lớn |
1 răng |
1.500.000 |
NIỀNG RĂNG THẨM MỸ |
||
Niềng răng trẻ em |
2 hàm |
8.000.000 - 18.000.000 |
Mắc cài kim loại chuẩn |
2 hàm |
30.000.000 - 40.000.000 |
Mắc cài kim loại có khóa |
2 hàm |
40.000.000 - 50.000.000 |
Mắc cài sứ |
2 hàm |
40.000.000 - 50.000.000 |
Mắc cài sứ có khóa |
2 hàm |
50.000.000 - 60.000.000 |
Invisalign |
2 hàm |
100.000.000 - 120.000.000 |
Hàm duy trì tháo lắp |
1 hàm |
1.200.000 |
NHỔ RĂNG |
||
Tiểu phẫu răng khôn hàm trên |
1 răng |
1.000.000 - 1.200.000 |
Tiểu phẫu răng khôn hàm dưới |
1 răng |
1.500.000 - 1.800.000 |
Răng thường |
1 răng |
300.000 - 800.000 |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
||
Mão kim loại thường |
1 răng |
1.500.000 |
Mão sứ Titan |
1 răng |
2.500.000 |
Mão sứ Full Zircona |
1 răng |
4.500.000 |
Mão sứ Full Emax |
1 răng |
5.500.000 |
Mão sứ Lava |
1 răng |
7.000.000 |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
||
Răng giả tháo lắp |
1 răng |
300.000 - 500.000 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm |
1 hàm |
5.000.000 - 7.000.000 |
Hàm khung Titan (chưa tính răng giả) |
1 khung |
3.500.000 |
Hàm nhựa dẻo (chưa tính răng giả) |
1 hàm |
2.500.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG |
||
Tẩy trắng tại nhà |
2 hàm |
1.200.000 |
Tẩy trắng tại phòng |
2 hàm |
2.500.000 |
TRÁM RĂNG |
||
Đắp mặt Composite |
1 răng |
1.000.000 |
Trám răng thường |
1 răng |
300.000 - 600.000 |
TRỒNG RĂNG IMPLANT |
||
Implant Hàn Quốc |
1 răng |
22.000.000 |
Implant Mỹ |
1 răng |
35.000.000 |