Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Giới thiệu

 

LÝ DO BẠN CHỌN CHÚNG TÔI

Đội ngũ Bác sĩ chuyên khoa giỏi chuyên môn

Tư vấn tận tâm

Trang thiết bị cao cấp, hiện đại

Đầy đủ các dịch vụ nổi bật

Sử dụng các vật liệu cao cấp nhập khẩu cao cấp chất lượng

Chính sách bảo hành, nhiệt tình trong điều trị

Chi phí hợp lý giá cả cũng như chất lượng

Quy trình vô trùng đạt tiêu chuẩn của Bộ Y Tế

Quý khách hài lòng là mục tiêu của chúng tôi

Tags

BẢNG GIÁ

BẢNG GIÁ

1. Khám, tư vấn, lên kế hoạch điều trị:    

50.000/1 lần

2. Gắn hạt xoàn, hạt đá: thẩm mỹ trên răng trước

2.1 Công gắn:            

450.000 vnd

2.2 Hạt của PK:            

550.000 – 1.650.000 VNĐ (tùy loại)

3. Điều trị bệnh nha chu:

- Đánh bóng răng, loại bỏ vết dính:     150.000 – 250.000 VNĐ/ lần

150.000 – 250.000 VNĐ/ lần

- Cạo vôi răng hai hàm:

250.000 – 450.000 VNĐ/ lần

- Nạo túi, xử lý mạt gốc răng:    

450.000 – 850.000 VNĐ/ vùng

- Điều trị nha chu viêm:    

550.000 – 1.500.000 VNĐ/ 1 lần

- Phẫu thuật ghép nướu, phẫu thuật làm dài chân răng:

1.500.000 – 3.500.000 VNĐ

4. Nhổ răng:

Nhổ răng sữa:                

 50.000 – 150.000 VNĐ

Nhổ răng vĩnh viễn thường:    

250.000 - 450.000 VNĐ

    Nhổ răng vĩnh viễn khó:        

850.000 – 1.550.000 VNĐ

  5. Tiểu phẫu thuật:

 

    - Rạch Abcèss:                

250.000 – 450.000 VNĐ

    - Nhổ răng khôn, lệch, ngầm:    

1.500.000 – 2.500.000 VNĐ

    - phẫu thuật cắt chóp răng:        

1.500.000 – 2.500.000 VNĐ

    - Phẫu thuật nha chu:            

1.950.000 – 5.500.000 VNĐ

6. Chữa răng:

    Điều trị răng sữa:

 

- Trám răng sữa:            

150.000 – 250.000 VNĐ/ xoang

    - Chữa tủy răng sữa:            

250.000 – 450.000/ răng

    Điều trị răng vĩnh viễn:

    - Trám răng vĩnh viễn bằng vật liệu thẩm mỹ và đèn

        + Xoang I:            

250.000 – 350.000 VNĐ

        + Xoang II:           

350.000 – 450.000 VNĐ

        + Xoang III:           

450.000 – 650.000 VNĐ

        + Xoang IV:            

450.000 – 750.000 VNĐ

        + Xoang V / mòn cổ răng   

350.000 – 450.000 VNĐ

    - Chữa ê buốt/ 1 răng:        

200.000 – 350.000 VNĐ

    - Tái tạo cùi răng (chưa tính pin/ post):   

250.000 – 450.000 VNĐ

- Đặt pin/ 1 răng:           

thêm 250.000 – 350.000 VNĐ

- Đặt post/ 1 răng:           

thêm 350.000 – 400.000 VNĐ

    - Chữa tủy răng:

 

      Răng cửa:                

450.000 – 550.000 VNĐ

      Răng cối nhỏ:           

550.000 – 750.000 VNĐ

      Răng cối lớn:

650.000 – 1.500.000 VNĐ

    - Nội nha lại/ chữa tủy lại:

 

        Răng đơn giản:            

bằng giá chữa tủy ban đầu

        Răng khó:                

thêm 200.000 VNĐ

7. Tẩy trắng răng:

    * Đặc biệt: tẩy trắng răng nhanh trong vòng 45 phút!

1.900.000 – 2.800.000 VNĐ

    - Tẩy trắng răng tại nhà (trong thời gian hai tuần):

1.600.000 – 2.500.000 VNĐ

    Nếu quá hai tuần cộng thêm tiền thuốc

- Tẩy trắng răng đã chết tủy:

380.000 – 550.000 VNĐ

    - Ép máng tẩy:

800.000 VNĐ/ 1 máng

- Thuốc tẩy mang về:

600.000 VNĐ/ 1 ống

8. Phục hình cố định (răng giả cố định)

 

    - Răng chốt đúc bằng hợp kim tốt:    

1.500.000 – 1.800.000/ 1 răng

    - Răng chốt đúc bằng hợp kim vàng:  

     (có thể thay đổi theo thời giá vàng)  

4.800.000 – 7.600.000/ 1 răng

- Mặt veneer sứ:            

5.500.000 – 7.500.000 VNĐ/ 1 răng

    - Mão full hợp kim tốt:         1.200.000 VNĐ/ 1 răng

 

    - Mão full hợp kim vàng:       
  (có thể thay đổi theo thời giá vàng)

4.800.000 – 7.600.000/ 1 răng

- Mão veneer sứ:            

4.500.000 – 7.500.000 VNĐ/ 1 răng

Răng sứ thẩm mỹ :            

1.200.000 – 2.500.000 VNĐ/ 1 răng

- Cùi giả/ tái tạo lại cùi răng đúc:        

250.000 – 380.000 VNĐ

    - Gắn lại cầu/ chốt/ mão răng:        

250.000 – 350.000 VNĐ

    - Tháo cầu/ chốt/ mão răng:        

250.000 – 350.000 VNĐ

    - Chữa đau/ chỉnh khớp phức tạp:    

250.000 – 450.000 VNĐ

- Chỉnh sửa răng sứ/ cầu sứ:        

300.000 – 550.000 VNĐ   

9. Phục hình tháo lắp (răng giả tháo lắp)     nền nhựa Mỹ

Răng VN tốt

Răng Nhật

Răng Mỹ

1 răng    350.000 VNĐ

450.000 VNĐ

550.000 VNĐ

    Răng sứ tháo lắp: 800.000 VNĐ/ 1 răng

 

    - Phục hình khung bộ thông thường:

chưa tính tiền răng

Hợp kim thường:        

 

        Hợp kim tốt:            

2.500.000 VNĐ

        Khung Titan:            

3.900.000 VNĐ   

    - Khung liên kết:

        + Khung có 1 móc liên kết đơn:    

3.000.000 – 4.000.000 VNĐ

        + Khung có 1 móc liên kết đa:    

4.000.000 – 5.000.000 VNĐ

        + Thêm 1 móc liên kết đơn:    

cộng thêm 1.000.000 VNĐ

        + Thêm 1 móc liên kết đa:        

cộng thêm 2.000.000 VNĐ

    - Phục hình tạm (mão, răng tháo lắp tạm)    

150.000 – 250.000/ 1 răng

    - Sửa chữa hàm giả:

 

        + Vá bán hàm:            

250.000 – 450.000 VNĐ/ 1 hàm

        + Vá toàn hàm:            

350.000 – 550.000 VNĐ/ 1 hàm

        + Đệm bán hàm:        

200.000 – 350.000 VNĐ/ 1 hàm

        + Thêm móc:            

250.000 – 450.000 VNĐ/ 1 móc

        + Thêm răng:            

250.000 – 550.000 VNĐ/ 1 răng

        + Gắn lại răng gãy        

250.000 – 550.000 VNĐ

        + Đặt thêm lưới inox ở nền hàm:    

Hai hàm:        

900.000 VNĐ

Hàm trên:        

450.000 VNĐ

Hàm dưới:    

350.000 VNĐ

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đang mở cửa
  • Thứ 2 8h30 - 19h00
  • Thứ 3 8h30 - 19h00
  • Thứ 4 8h30 - 19h00
  • Thứ 5 8h30 - 19h00
  • Thứ 6 8h30 - 19h00
  • Thứ 7 8h30 - 19h00
  • Chủ nhật 8h30 - 13h00

Phòng khám ở Quận 4 :

Xem thêm