Nha Khoa DIAMOND
Giới thiệu
VÀI NÉT VỀ NHA KHOA DIAMOND
Được thành lập từ năm 2004, với mong muốn cung cấp một dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp, cao cấp để chăm sóc nụ cười cho quí khách hàng; phòng khám nha khoa đang từng bước tạo được niềm tin trong lòng quí khách.
Chúng tôi luôn đặt chất lượng điều trị lên hàng đầu . Đến với nha khoa DIAMOND, quí khách hàng sẽ hài lòng bởi sự chuyên nghiệp của đội ngũ bác sỹ, nhân viên. Chúng tôi luôn cập nhật và áp dụng các kỹ thuật mới, tuân thủ tuyệt đối và chặt chẽ các khâu xử lý vệ sinh an toàn, chống nhiễm khuẩn trong quá trình điều trị.
Chúng tôi luôn sẵn sàng thảo luận cùng khách hàng và tư vấn để đưa ra những phương án điều trị tối ưu nhất, phù hợp với chi phí và mong muốn của mỗi người.
Đem đến cho quí khách hàng nụ cười tỏa sáng với hàm răng đẹp, chắc khỏe là niềm tự hào của chúng tôi.
* Phương châm điều trị: Luôn đặt chất lượng điều trị lên hàng đầu
* Cam kết
· Đội ngũ Bác sĩ và Nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm.
· Khám kỹ lưỡng, tư vấn rõ ràng, điều trị nhẹ nhàng.
· Trang thiết bị hiện đại, đảm bảo vệ sinh vô trùng.
· Có giấy chứng nhận và bảo hành cho phục hình sứ .
Tags
BẢNG GIÁ
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ(mệnh giá: VNĐ) |
KHÁM & TƯ VẤN |
|
Khám tư vấn |
Miễn phí |
Chụp phim quanh chóp |
60.000/phim |
NHA CHU |
|
Cạo vôi răng, đánh bóng 2 hàm |
200.000-400.000/lần |
Nạo túi nha chu |
300.000/răng |
Rạch áp-xe+bơm rửa |
300.000/răng |
Phẫu thuật nạo túi nha chu |
1.000.000/răng |
NHỔ RĂNG |
|
Răng sữa(bôi tê) |
50.000/răng |
Răng sữa(chích tê) |
70-90.000/răng |
Răng vĩnh viễn |
200.000-500.000/răng |
Răng khôn (không tiểu phẫu) |
800.000/răng |
Răng khôn mọc kẹt, ngầm (tiểu phẫu) |
1.500.000-2.500.000/răng |
Cắt lợi trùm |
500.000/răng |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
Tẩy tại nhà (1 cặp máng tẩy+2 ống thuốc tẩy) |
1.000.000-1.200.000 |
Tẩy tại phòng( hệ thống C-Bright) |
2.000.000 |
Máng tẩy |
400.000/cặp |
Thuốc tẩy |
300.000-400.000/ống |
TRÁM RĂNG |
|
Trám răng sữa |
150.000-300.000/răng |
Trám răng thẩm mỹ |
150.000-500.000/răng |
Trám cổ răng |
200.000-300.000/răng |
Trám kẽ (2 răng) |
500-700.000/kẽ |
Trám mẻ góc |
200.000-400.000/răng |
Đắp mặt răng |
400.000/răng |
Trám GIC |
200.000-300.000/răng |
Chốt kim loại |
300.000/chốt |
|
|
CHỮA TỦY |
|
Răng cửa, răng cửa sữa |
500.000/răng |
Răng cối nhỏ, răng cối sữa |
600.000/răng |
Răng cối lớn |
850.000/răng |
Chốt+trám kết thúc |
250.000/răng |
Chữa tủy lại |
+thêm 100.000/ống tủy |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
Răng nhựa Việt Nam |
400.000/răng |
Răng nhựa Mỹ |
600.000/răng(>3R) |
Răng composite |
700.000/răng(>3R) |
Răng sứ tháo lắp |
800.000/răng(>3R) |
Vá hàm |
300.000(tự cứng) |
500.000(nhựa nấu) |
|
PHỤC HÌNH THÁO LẮP NỀN NHỰA DẺO ( răng tính riêng) |
|
Hàm Biosoft bán hàm |
1.500.000/hàm |
Hàm Biosoft toàn hàm |
2.500.000/hàm |
Lưới chống gãy |
300.000-500.000/cái |
Đệm hàm |
1.500.000(nhựa mềm) |
600.000(nhựa nấu) |
|
HÀM KHUNG |
|
Hàm khung kim loại Cr-Co (Đức) |
2.000.000/hàm |
Hàm khung kim loại Titan |
3.500.000/hàm |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
|
Răng tạm nhựa |
Miễn phí |
Tháo cắt cầu mão |
200-300.000/răng |
Cùi giả kim loại |
200.000/răng |
Inlay Kl thường |
1.000.000/răng |
Inlay, onlay Empress, CAD/CAM |
2.000.000/răng |
Mão sứ KL |
1.200.000/răng |
Mão sứ Titan |
1.800.000/răng |
Mão sứ KL Cr-Co |
2.500.000/răng |
Mão sứ KL quí |
Tùy theo thời giá |
Mão toàn sứ Zirconia |
3.500.000/răng |
Mão toàn sứ Cercon Mão toàn sứ Zolid |
4.500.000/răng 5.500.000/răng |
|
|
Veneer sứ |
4.500.000/răng |
Máng nhai (điều trị nghiến răng)
|
2.500.000/máng |
CHỈNH NHA toàn diện |
|
Mắc cài kim loại |
≈ 35.000.000/2 hàm |
Mắc cài sứ |
≈ 45.000.000/2 hàm |
Sử dụng khí cụ ngoài mặt |
|
CHỈNH NHA can thiệp ở trẻ em |
|
Cắn chéo răng cửa 1R |
2.500.000 |
Cắn chéo răng cửa 2R |
3.000.000 |
Cắn chéo răng cửa 3-4R |
4.000.000 |
Kéo khít khe hở 2 răng cửa |
3.000.000 |
Bộ giữ khoảng cố định |
3.000.000/bộ |
Cung lưỡi |
4.000.000/bộ |