Nha Khoa Việt Pháp - Quận 8
Giới thiệu
NHA KHOA VIỆT PHÁP
Nhẹ Nhàng - Chất Lượng - Giá Cả Phải Chăng
Nha Khoa Việt Pháp đã ra đời với sứ mệnh bảo vệ sức khỏe răng miệng tuyệt đối cho khách hàng đồng thời mang đến cho mọi người một nụ cười tự tin, đẹp rạng ngời.
Với đội ngũ bác sĩ Nha Khoa tận tâm, yêu nghề, giàu kinh nghiệm cùng những trang thiết bị mới và hiện đại nhất đạt tiêu chuẩn quốc tế, Nha Khoa Việt Pháp tự tin mang đến cho khách hàng những dịch vụ điều trị hợp lý, quy trình điều trị chất lượng cùng mức giá cả hợp lý nhất có thể.
Tags
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VND) |
---|---|
1. Nhổ răng thường | |
Nhổ răng cửa | 150.000 VND/răng |
Nhổ răng cối | 300.000 VND/răng |
Nhổ răng số 8 không lệch | 400.000 VND/răng |
2. Nhổ răng số 8 mọc lệch | |
Nhổ R8 lệch 45 độ | 600.000 VND/răng |
Nhổ R8 lệch 60 độ | 800.000 VND/răng |
Nhổ R8 lệch 90 độ | 1.000.000 VND/răng |
Nhổ R8 mọc ngầm | 1.500.000 VND/răng |
3. Nhổ răng sữa | |
Nhổ răng sữa bôi tê | 50.000 VND/răng |
Nhổ răng sữa chích tê | 60.000 VND/răng |
4. Trám răng thẩm mỹ | |
Trám răng Composite của 3M-USA | 300.000 VND/xoang |
Trám răng Composite của Nhật | 250.000 VND/xoang |
Trám răng Composite của Denphil Corea | 200.000 VND/xoang |
Trám bằng Amalgam | 150.000 VND/xoang |
Đóng kẽ răng hai bên (hai răng) | 600.000 VND/kẽ |
Trám răng có chốt cộng thêm | 50.000 VND/chốt |
Trám răng sữa bằng GIC | 100.000 VND/xoang |
R sâu độ 3 trám Eu theo dõi + Trám kết thúc | 400.000 VND/xoang |
R lộ tùy trám lót Ca(OH)2 + Trám kết thúc | 400.000 VND/răng |
5. Trám mặt răng | 400.000 VND/răng |
6. Đính kim cương (hạt của bệnh nhân) | 250.000~300.000 VND/răng |
7. Nạo bơm rửa túi nha chu | 150.000 VND |
8. Cạo vôi răng 2 hàm: | |
- Vôi ít | 150.000 VND |
- Vôi nhiều | 300.000 VND |
9. Tẩy trắng răng tại nhà (miễn phí cạo vôi) | 1.000.000 VND |
10. Tẩy trắng răng tại nhà không ê (miễn phí cạo vôi) | 1.300.000 VND |
11. Tẩy trắng răng tại phòng (miễn phí cạo vôi) | 2.000.000 VND |
12. Tẩy trắng răng hai phương pháp (miễn phí cạo vôi) | 2.500.000 VND |
13. Tẩy trắng răng tại phòng chống ê (miễn phí cạo vôi) | 3.000.000 VND |
14. Răng sứ Mỹ (bảo hành 3 năm) | 1.000.000 VND/răng |
15. Răng sứ Titan (bảo hành 5 năm) | 2.200.000 VND/răng |
16. Răng sứ Crom-Coban (bảo hành 5 năm) | 2.500.000 VND/răng |
17. Răng sứ Zirconia (bảo hành 10 năm) | 4.500.000 VND/răng |
18. Răng sứ Cercon (bảo hành 10 năm) | 5.000.000 VND/răng |
19. Răng sứ quý kim (bảo hành 10 năm) | (theo giá vàng thị trường) |
20. Sứ khối (bảo hành 20 năm) | 7.000.000 VND/răng |
21. Mặt dán Veneer sứ (Laminate, bảo hành 5 năm) | 6.000.000 VND/răng |
22. Cùi giả hợp kim | 250.000 VND/cùi |
23. Cùi giả Titan | 700.000 VND/cùi |
24. Cùi giả Zirconia | 2.500.000 VND/cùi |
25. Tái tạo cùi có chốt Composite Korea | 200.000 VND/cùi |
26. Tái tạo cùi có chốt Composite Japan | 350.000 VND/răng |
27. Tái tạo cùi có chốt Composite USA | 400.000 VND/răng |
28. Răng nhựa tháo ráp Việt Nam | 300.000 VND/răng |
29. Răng tháo ráp Justy Mỹ | 400.000 VND/răng |
30. Răng tháo ráp Composite Nhật | 700.000 VND/răng |
Có 50
DỊCH VỤ |
|
|
---|---|---|
31. Răng tháo ráp Composite Đức | 1.000.000 VND/răng | |
32. Răng sứ tháo lắp | 1.000.000 VND/răng | |
33. Nền hàm khung hợp kim | 1.000.000 VND/hàm | |
34. Nền hàm có lưới kim loại mầu vàng | 1.200.000 VND/hàm | |
35. Nền hàm có lưới kim loại mầu đen loại 1 | 1.000.000 VND/hàm | |
36. Nền hàm có lưới kim loại mầu đen loại 2 | 800.000 VND/hàm | |
37. Nền hàm khung Titan | 3.000.000 VND/hàm | |
38. Nền hàm nhựa mềm (Bio-solf) | 3.000.000 VND/hàm | |
39. Chữa tủy | ||
- Chữa tủy răng trẻ em | 400.000 VND/răng | |
- Chữa tủy răng cửa | 500.000 VND/răng | |
- Chữa tủy răng cối | 700.000 VND/răng | |
- Chữa tủy răng số 8 | 800.000 VND/răng | |
40. Chỉnh nha | ||
- Chỉnh nha cố định hai hàm | 20.000.000~40.000.000 VND | |
-Hàm tiền chỉnh nha (trainer) | 1.500.000 VND | |
41. Cắt chóp nạo nang | 1.000.000 VND/răng | |
42. Rạch nướu | 150.000 VND/răng | |
43. Cấy implant | ||
- Implant Pháp + răng sứ trên Implant | 20.000.000 VND/trụ | |
Ghi chú: chữa tủy lại, chữa tủy răng có lỗ dò hoặc áp xe thêm, làm răng sứ tính tiền chữa tủy riêng | 100.000 VND/răng |