Nha Khoa Phạm Hùng - Cơ sở 2
Giới thiệu
Nha khoa Phạm Hùng là trung tâm nha khoa hàng đầu tại Vĩnh Phúc ra đời và mong muốn mang lại nụ cười rạng rỡ cho mọi người nhờ hàm răng khỏe đẹp và bền vững. Bên cạnh đó, tiêu chí hàng đầu luôn chú trọng giúp khách hàng đạt kết quả điều trị tốt nhất nhưng vẫn tuyệt đối an toàn cho sức khỏe. Nha Khoa Phạm Hùng có trụ sở đại nằm tại vị trí thuận tiện cho khách hàng từ nhiều nơi có thể trực tiếp đến tham quan và tư vấn. Đây là cơ sở được đầu tư trang thiết bị hiện đại cùng với đội ngũ Bác Sĩ có trình độ chuyên sâu về chuyên ngành Răng Hàm Mặt. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến những dịch vụ tốt nhất cho sức khỏe và nụ cười của quý khách!
Tags
DỊCH VỤ
- Cấy ghép Implant
- Chỉnh nha
- Tẩy trắng răng
- Răng sứ thẩm mỹ
- Phẫu thuật chỉnh hình
BẢNG GIÁ
STT |
DỊCH VỤ |
GIÁ DỊCH VỤ |
I |
Khám bệnh, kê đơn |
Miễn phí |
II |
NHA CHU |
VNĐ |
1 |
Lấy cao răng + đánh bóng hai hàm |
50.000 |
2 |
Điều trị viêm loét mạc miệng,viêm nha chu |
350.000 |
III |
TẨY TRẮNG RĂNG |
VNĐ |
1 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
2.000.000 |
2 |
Tẩy trắng răng bằng công nghệ Room 2 của Mỹ |
5.000.000 |
IV |
X. QUANG |
VNĐ |
1 |
X. Quang cận chóp KTS |
50.000 |
2 |
X. Quang Panorama |
100.000 |
3 |
X. Quang cephalometric |
150.000 |
V |
RĂNG SỮA |
VNĐ |
1 |
Nhổ răng sữa tê thấm |
Miễn phí |
2 |
Nhổ răng sữa có tiêm tê |
30.000 |
3 |
Nhổ răng sữa, kẹ, ruỗng thân chưa đến tuổi thay |
50.000 |
4 |
Hàn răng sâu ngà ( S2, S3) |
50.000 |
5 |
Trám bít hố, rãnh dự phòng sâu răng |
80.000 |
6 |
Hàn Canxi |
150.000 |
7 |
Điều trị tủy răng sữa |
200.000 |
VI |
RĂNG VĨNH VIỄN |
VNĐ |
1 |
Hàn răng sâu ngà ( S2, S3) |
50.000 -> 80.000 |
2 |
Hàn Composit |
80.000 |
3 |
Hàn cổ răng, hàn thẩm mỹ bằng Composit |
100.000 |
4 |
Hàn canxi |
200.000 |
5 |
Phục hồi thân răng bằng composit |
300.000 |
6 |
Điều trị tủy răng cửa 1 chân |
300.000 |
7 |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ 1 chân ( 4, 5 ) |
350.000 |
8 |
Điều trị tủy răng hàm lớn 2 chân (6, 7 hàm dưới) |
400.000 |
9 |
Điều trị tủy răng hàm lớn 3 chân (6, 7 hàm trên) |
450.000 |
1 |
Điều trị tủy lại |
600.000 |
11 |
Hàn MTA ống tủy |
1.600.000 |
12 |
Đính đá răng ( chưa có đá) |
200.000 |
VII |
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH |
VNĐ |
1 |
Chốt thép |
350.000 |
2 |
Chốt Titanium |
450.000 |
3 |
Chốt sợi |
800.000 |
4 |
Thép toàn bộ ( 1 đơn vị) |
400.000 |
5 |
Thép sứ phủ mặt ngoài ( 1 đơn vị ) |
600.000 |
6 |
Thép sứ ( 1 đơn vị) |
800.000 |
7 |
Sứ Titanium ( 1 đơn vị) |
1.800.000 |
8 |
Sứ Titanium thẩm mỹ ( 1 đơn vị) |
2.000.000 |
9 |
Sứ toàn bộ Venus ( 1 đơn vị) |
3.500.000 |
10 |
Sứ Cercon ( 1 đơn vị) |
4.500.000 |
11 |
Sứ toàn bộ Venus full ( 1 đơn vị ) |
6.000.000 |
12 |
Sứ toàn bộ Cercon HT ( 1 đơn vị) |
6.000.000 |
13 |
Sứ Emax ( 1 đơn vị) |
7.500.000 |
14 |
Sứ Nacera ( 1 đơn vị ) |
8.500.000 |
15 |
Sứ Nacera full ( 1 đơn vị ) |
9.000.000 |
VIII |
IMPLANT |
VNĐ |
1 |
Tư vấn cấy ghép implant |
Miễn phí |
2 |
Cấy Implant MIS - Germany ( 1 bộ gồm Implant + Abutment + răng) |
18.000.000 |
IV |
TIỂU PHẪU |
VNĐ |
1 |
Nhổ răng kẹ |
50.000 |
2 |
Nhổ răng ruỗng thân |
50.000 |
3 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
100.000 |
4 |
Cắt lợi trùm |
100.000 |
5 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
150.000 |
6 |
Nhổ răng vĩnh viễn khó |
200.000 |
7 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
500.000 |
8 |
Nhổ răng khôn mọc lệch |
800.000 |
9 |
Mổ cắt cuống, trám ngược ( tùy từng răng) |
800.000 |
13 |
Hàn MTA |
1.600.000 |
X |
CHỈNH NHA |
VNĐ |
1 |
Khám, tư vấn, lấy mẫu nắn chỉnh |
Miễn phí |
2 |
Chỉnh nha tháo lắp ( tùy từng trường hợp cụ thể) |
4.000.000 |
3 |
Chỉnh nha cố định ( tùy từng trường hợp cụ thể) |
16.000.000 |
XI |
HÀM GIỮ CHỖ |
VNĐ |
|
Hàm giữ chỗ |
1.000.000 |
XII |
HÀM THÁO LẮP |
VNĐ |
1 |
Răng thường |
250.000 |
2 |
Răng ngoại |
300.000 |
3 |
Nền hàm nhựa thường |
800.000 |
4 |
Nền hàm nhựa ngoại ( bán hàm) |
1.000.000 |
5 |
Nền hàm nhựa thường lưới thép |
1.200.000 |
6 |
Nền hàm nhựa thường( toàn hàm) |
1.300.000 |
7 |
Nền hàm nhựa ngoại (toàn hàm) |
1.400.000 |
8 |
Nền hàm nhựa ngoại lưới thép ( bán hàm) |
1.500.000 |
9 |
Nền hàm nhựa thường lưới thép( toàn hàm) |
1.800.000 |
10 |
Nền hàm nhựa ngoại lưới thép ( toàn hàm) |
2.200.000 |
11 |
Thép sứ |
1.000.000 |
12 |
Nền hàm biosoft( bán hàm) |
1.600.000 |
13 |
Nền hàm khung Titanium |
2.100.000 |
14 |
Nền hàm biosoft( toàn hàm) |
2.500.000 |