Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Nha Khoa Nụ Cười Việt - Huế (Cơ sở 1)

Giới thiệu

 

Chào mừng Quý khách đến với Nha Khoa Nụ Cười Việt !

Nha Khoa Nụ Cười Việt là Trung tâm nha khoa thẩm mỹ hàng đầu, được bình chọn là Trung tâm nha khoa uy tín tại Thành phố Huế và khu vực Miền Trung. Sử dụng những thiết bị hiện đại nhất, những vật liệu tốt nhất, những quy trình điều trị tiên tiến nhất, những con người giỏi nhất để phục vụ Quý khách hàng.

Trải qua hơn 15 năm thành lập và phát triển, với slogan “Cười nhiều hơn - Hạnh phúc nhiều hơn”, Nha Khoa Nụ Cười Việt hạnh phúc và lấy làm hãnh diện khi mang những nụ cười tươi mát, hơi thở thơm tho đến cho Quý khách đã sử dụng dịch vụ tại phòng khám.

Trân trọng cảm ơn hơn 140.000 khách hàng đã lựa chọn và ủng hộ trong suốt những năm qua, Nha Khoa Nụ Cười Việt rất mong tiếp tục nhận được sự yêu quý và ủng hộ của quý khách, đội ngũ bác sĩ cam kết sẽ ngày càng nâng cao chất lượng dịch vụ để đem đến cho quý khách hàng những trải nghiệm hoàn hảo, thú vị.

Tags

DỊCH VỤ

     

                Điều trị răng                                   Chỉnh nha                                        Implant 

    

                    Nha chu                                 Tẩy trắng răng                                 Nhổ răng

   

             Phục hình răng                       Nha khoa tổng quát


BẢNG GIÁ

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

GIÁ (VNĐ)

PHỤC HÌNH RĂNG CỐ ĐỊNH

Răng sứ Kim loại (BH 5 năm)

1 răng

1.000.000

Răng sứ Titan (BH 7 năm)

1 răng

1.800.000

Răng sứ Zirconia (BH 10 năm)

1 răng

4.000.000

Răng sứ Cercon HT (BH 10 năm)

1 răng

5.000.000

Mặt dán sứ Veneer Emax (BH 10 năm)

1 răng

6.000.000

Răng sứ Quý kim

1 răng

Tùy theo thời giá

Răng Kim loại (không bọc sứ)

1 răng

800.000

Răng Titan (không bọc sứ)

1 răng

1.500.000

Tái tạo cùi giả Kim loại

1 cùi

300.000

Tái tạo cùi giả Zirconia

1 cùi

2.000.000

Tháo cắt cầu, mão

1 răng

100.000

Inlay / Onlay Kim loại / Titan

1 răng

300.000

Inlay / Onlay Composite

1 răng

500.000

Inlay / Onlay Zirconia Cad / CAM

1 răng

2.000.000

PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP

Răng nhựa (chưa tính nền)

1 răng

300.000

Răng Composite (chưa tính nền)

1 răng

400.000

Răng sứ (chưa tính nền)

1 răng

500.000

Nền nhựa cứng (chưa tính răng)

1 nền

Miễn phí

Nền nhựa dẻo Biosoft (chưa tính răng)

1/2 nền

750.000

Nền nhựa dẻo Biosoft (chưa tính răng)

1 nền

1.500.000

Hàm khung Kim loại

1 nền

1.000.000

Hàm khung Titan

1 nền

2.000.000

Hàm khung liên kết Kim loại

1 nền

2.000.000

Hàm khung liên kết Titan

1 nền

3.000.000

Lưới thép chống gãy

1 hàm

500.000

Vá hàm gãy

1 hàm

500.000

TẨY TRẮNG RĂNG

Thuốc tẩy trắng tại nhà

1 ống

250.000

Máng tẩy trắng

2 hàm

500.000

Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng + 3 ống thuốc)

2 hàm

1.200.000

Tẩy trắng răng nhanh bằng đèn Plasma

2 hàm

1.500.000

NHỔ RĂNG

Nhổ răng sữa, dùng thuốc tê bôi

1 răng

30.000

Nhổ răng sữa, dùng thuốc tê chích

1 răng

100.000

Nhổ răng người lớn, răng phía trước

1 răng

200.000

Nhổ răng người lớn, răng phía sau

1 răng

300.000

Nhổ răng khôn mọc thẳng

1 răng

500.000

Tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch

1 răng

700.000

Tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc ngầm dưới xương

1 răng

1.500.000

Tiểu phẫu nhổ răng khôn bằng máy siêu âm Piezotome

1 răng

2.000.000

Tiểu phẫu cắt chóp răng

1 răng

1.000.000

NHA CHU

Cạo vôi răng và đánh bóng

2 hàm

100.000

Rạch áp xe

1 răng

300.000

Điều trị nạo túi nha chu bằng dụng cụ thường

1 răng

200.000

Điều trị nạo túi nha chu bằng Laser

1 răng

500.000

Điều trị viêm nha chu bằng Laser

2 hàm

500.000 - 4.000.000

ĐIỀU TRỊ RĂNG

Trám răng sữa

1 răng

60.000

Trám sealant phòng ngừa

1 răng

100.000

Trám răng thẩm mỹ không chiếu đèn

1 răng

100.000

Trám răng thẩm mỹ có chiếu đèn

1 răng

200.000

Trám kẽ răng

1 kê

500.000

Đắp mặt răng thẩm mỹ có chiếu đèn

1 răng

300.000

Đóng chốt kim loại

1 chốt

200.000

Đóng chốt sợi carbon

1 chốt

300.000

Chữa tủy răng trẻ em

1 răng

300.000

Chữa tủy răng người lớn - răng trước

1 răng

400.000

Chữa tủy răng người lớn - răng sau

1 răng

600.000

Chữa tủy lại

1 răng

800.000

Máng chống nghiến

2 hàm

1.000.000

Máng chỉnh khớp thái dương hàm

2 hàm

1.500.000

ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI

Cắt nướu kép dài chân răng bằng Laser

1 răng

200.000

Phẫu thuật hạ ngách hành lang

Liệu trình

3.000.000 - 5.000.000

Cắt nướu + dời xương ổ răng

Liệu trình

5.000.000 - 7.000.000

GẮN HẠT XOÀN

Tiền công gắn (hạt xoàn của khách)

1 hạt

200.000

Tiền công gắn + hạt xoàn của nha khoa

1 hạt

500.000 - 700.000

BẢNG GIÁ CHỈNH RĂNG

Trainer

2 hàm

2.000.000

Chỉnh nha tháo lắp nền nhựa cứng

1 hàm

2.000.000

Chỉnh nha tháo lắp nền nhựa mềm, đơn giản

1 hàm

4.000.000

Chỉnh nha mắc cài kim loại thường

1 hàm

10.000.000 - 20.000.000

Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc

1 hàm

15.000.000 - 30.000.000

Chỉnh nha mắc cài sứ thường

1 hàm

15.000.000 - 30.000.000

Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc

1 hàm

25.000.000 - 35.000.000

Chỉnh nha không mắc cài Giko Aligner / Invisalign

1 hàm

30.000.000 - 45.000.000

BẢNG GIÁ IMPLANT

Trụ Implant M4 - Hãng Mis, Đức

1 trụ

17.000.000

Trụ Implant cao cấp C1 - Hãng Mis Đức

1 trụ

20.000.000

Trụ Implant Kontact - Hãng Nidp, Pháp

1 trụ

17.000.000

Ghép nướu

1 răng

3.000.000

Ghép xương bột nhân tạo + màng xương

1 răng

5.000.000

Ghép xương khối nhân tạo + màng xương

1 răng

10.000.000

Nâng xoang kín + ghép xương

1 răng

5.000.000

Nâng xoang hở + ghép xương

1 răng

7.000.000

Răng sứ Zirconia

1 răng

Cộng thêm 2.000.000

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đang mở cửa
  • Thứ 2 7h30 - 19h30
  • Thứ 3 7h30 - 19h30
  • Thứ 4 7h30 - 19h30
  • Thứ 5 7h30 - 19h30
  • Thứ 6 7h30 - 19h30
  • Thứ 7 7h30 - 19h30
  • Chủ nhật 7h30 - 19h30

Phòng khám ở Thừa Thiên Huế :

Xem thêm