Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Giới thiệu

 

Với 32 chi nhánh trên khắp cả nước, Nha khoa Đại Nam tự hào là trung tâm Nha khoa số 1 Việt Nam, cùng tiêu chí Hiện đại - Chất lượng - An toàn, chắc chắn sẽ là điểm đến lý tưởng cho những ai cần gửi gắm nụ cười chưa mấy hoàn hảo.

Hệ thống dịch vụ đa dạng, không ngừng nâng cao và cập nhật các kĩ thuật tiên tiến trên thế giới, đội ngũ Bác sĩ được đào tạo chuyên môn cao và thường xuyên tu nghiệp ở nước ngoài. Khách hàng đến với Đại Nam được đảm bảo một quy trình thăm khám và điều trị an toàn theo chuẩn quốc tế.

Hàng năm, Nha khoa Đại Nam đón tiếp rất nhiều lượt khách cả trong và ngoài nước. Vì vậy, để hướng đến sự Thoải mái - Tiện nghi - Thuận tiện - An tâm cho khách hàng, chúng tôi có hỗ trợ dịch vụ đưa đón tại sân bay và phòng nghỉ miễn phí cho khách hàng ở xa.

Nha khoa Đại Nam luôn mong muốn mang lại cho khách hàng những trải nghiệm và kết quả điều trị tốt nhất, để khách hàng không bao giờ phải hối hận vì đã lựa chọn chúng tôi giữa hàng triệu sự lựa chọn khác.

Tags

DỊCH VỤ

1. Phục hình răng sứ

2. Cấy ghép Implant

3. Chỉnh nha - Niềng răng

4. Nha khoa tổng quát

5. Nha khoa trẻ em


BẢNG GIÁ

DỊCH VỤ

GIÁ (VNĐ)

ĐƠN VỊ

KHÁM VÀ TƯ VẤN RĂNG

Khám và tư vấn

Miễn phí

Lần

Chụp X-quang

Miễn phí

Lần

Chụp CT

Miễn phí

Khi Cắm Implant

Chụp Panoramic (Panorex)

Miễn phí

Khi niềng răng

Chụp Cephalo

Miễn phí

Khi niềng răng

PHỤC HÌNH RĂNG SỨ

Răng sứ Mỹ

1.000.000 - 1.500.000

1 răng

Răng sứ Titan

2.000.000 - 2.500.000

1 răng

Răng sứ Zirconia Crystal

4.000.000

1 răng

Răng toàn sứ Cercon / Vita / Vernus

5.000.000

1 răng

Răng sứ Cercon Heat (Cercon HT)

6.000.000

1 răng

Răng Sứ Diamond (Kim Cương) / Emax

7.000.000

1 răng

Răng sứ Lava Plus – 3M ESPE

8.000.000

1 răng

Răng Sứ Diamond VITA

10.000.000

1 răng

Mặt dán sứ Press Veneer

6.000.000

1 răng

Mặt dán sứ Cercon – HT Veneer

8.000.000

1 răng

Mặt dán sứ Diamond (Kim Cương)

10.000.000

1 răng

Mặt dán sứ Diamond Vita

12.000.000

1 răng

Răng sứ Quý Kim

12.000.000

1 răng

Dán sứ Nano

15.000.000

1 răng

Răng sứ Nano

12.000.000

1 răng

CÙI GIẢ

Cùi giả tiêu chuẩn

500.000

1 răng

Cùi giả Titan

800.000

1 răng

Cùi giả Titan phủ sứ

1.000.000

1 răng

Cùi giả Cercon

4.000.000

1 răng

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

Tháo lắp nhựa, Composite

300.000 - 500.000

1 răng

Răng sứ tháo lắp

1.000.000

1 răng

Hàm khung tiêu chuẩn

2.000.000

1 hàm

Hàm khung Titan

3.000.000

1 hàm

Hàm dẻo

2.000.000

1 hàm

DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ

Đính đá nha khoa

700.000 – 1.500.000

1 đá / 1 răng

Phí đính đá lên răng

500.000

1 lần / 1 răng

VIÊM NƯỚU - NHA CHU

Điều trị viêm nha chu

200.000 – 400.000

1 răng

Cạo vôi răng

300.000 - 500.000

2 hàm

NHỔ RĂNG

Răng trẻ em (Răng sữa)

Miễn phí

răng

Nhổ răng vĩnh viễn

200.000 - 800.000

1 răng

Nhổ răng khôn tiểu phẫu

1.000.000 - 2.500.000

1 răng

CHỮA TỦY

Chữa tủy răng trẻ em

200.000 - 300.000

1 răng

Chữa tủy

600.000 - 1.000.000

1 răng

Chữa tủy lại

800.000 - 1.500.000

1 răng

TRÁM RĂNG

Trám răng Composite

200.000 - 500.000

1 răng

Trám đắp phủ mặt ngoài răng trước bằng Composite

300.000 - 500.000

1 răng

Trám răng sâu (trẻ em)

150.000

1 răng

Trám bít hố rãnh (trẻ em)

150.000

1 răng

TẨY TRẮNG RĂNG

Tẩy trắng tại nhà

800.000

1 hàm

Tẩy trắng tại phòng khám

1.250.000

1 hàm

Combo tẩy trắng (Tại phòng khám + tại nhà)

3.000.000

2 hàm

Tẩy trắng không ê buốt

4.000.000

2 hàm

CHỈNH NHA - NIỀNG RĂNG

Khám và tư vấn

Miễn phí

1 liệu trình

NIỀNG RĂNG MẮC CÀI KIM LOẠI

Niềng răng mắc cài kim loại tiêu chuẩn

19.000.000

1 hàm

Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc

21.500.000

1 hàm

NIỀNG RĂNG MẮC CÀI SAPPHIRE

Niềng răng mắc cài Sapphire

20.000.000

1 hàm

NIỀNG RĂNG MẮC CÀI BẰNG SỨ

Niềng răng mắc cài sứ tiêu chuẩn

25.000.000

1 hàm

Niềng răng mắc cài tự buộc

27.500.000

1 hàm

NIỀNG RĂNG MẮC CÀI MẶT LƯỠI (MẶT TRONG)

Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (Mặt trong)

60.000.000

1 hàm

NIỀNG RĂNG KHÔNG MẮC CÀI

Niềng răng invisalign

60.000.000

1 hàm

HÀM DUY TRÌ

Khung duy trì kết quả chỉnh nha tháo lắp

2.000.000

2 hàm

Khung duy trì kết quả chỉnh nha cố định

2.000.000

2 hàm

Hàm Hawley duy trì chỉnh nha

2.000.000

1 hàm

CẮT NƯỚU

Cắt nướu không dời xương ổ

1.000.000

1 răng

Cắt nướu + Dời xương ổ

1.700.000

1 răng

Cười hở lợi – Điều trị bằng filler

15.000.000

1 liệu trình

GHÉP NƯỚU - GHÉP XƯƠNG - NÂNG XOANG

Ghép nướu

2.277.000

1 răng

Ghép Alloderm

5.690.000

1 miếng

Ghép xương bột nhân tạo và màng xương

4.553.000

1 răng

Ghép xương khối (xương cằm, xương cành cao, xương chậu)

13.657.000

1 răng

Nâng xoang kín

6.829.000

1 răng

Nâng xoang hở

13.657.000

1 răng

Abutment sứ (cộng thêm

2.277.000

1 răng

Phục hình trên implant (đặt implant ở nơi khác), phụ thu

3.415.000

1 răng

Tháo implant

2.276.000

1 răng

Tiền mê

3.000.000 - 5.000.000

1 liệu trình

Gây mê toàn phần

15.000.000 - 30.000.000

1 liệu trình

 

 

 

DỊCH VỤ

GIÁ (VNĐ)

CẤY GHÉP IMPLANT

HÃNG IMPLANT

IMPLANT

ABUTMENT

MEGAGEN – Hàn Quốc

9.400.000

7.050.000

MEGAGEN – Active (Hàn Quốc)

11.750.000

7.050.000

TEKKA (Pháp)

16.450.000

7.050.000

ICX (Đức)

16.450.000

7.050.000

Ankylos (Đức)

16.450.000

7.050.000

BIOHORIZONS (Hoa Kỳ)

21.150.000

7.050.000

NOBEL BIOCARE (Hoa Kỳ)

24.675.000

8.225.000

NOBEL BIOCARE – Active (Hoa Kỳ)

27.025.000

8.225.000

STRAUMANN (Thụy sĩ)

27.025.000

8.225.000

GHÉP IMPLANT NGUYÊN HÀM

HÃNG IMPLANT

ALL ON 4

ALL ON 6

MEGAGEN – Active (Hàn Quốc)

141.000.000

175.250.000

TEKKA (Pháp)

152.750.000

199.750.000

BIOHORIZONS (Hoa Kỳ)

176.250.000

223.250.000

NOBEL BIOCARE (Hoa Kỳ)

282.000.000

329.000.000

ZYGOMA IMPLANT

470.000.000

517.000.000

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đang mở cửa
  • Thứ 2 8h00 - 20h00
  • Thứ 3 8h00 - 20h00
  • Thứ 4 8h00 - 20h00
  • Thứ 5 8h00 - 20h00
  • Thứ 6 8h00 - 20h00
  • Thứ 7 8h00 - 20h00
  • Chủ nhật 8h00 - 18h00

Phòng khám ở Khánh Hòa :

Xem thêm