Nha Khoa Trâu Quỳ
Giới thiệu
Nha khoa TRÂU QUỲ là một trong những cơ sở Nha khoa lớn trong hệ thống các phòng nha khoa uy tín ở Hà Nội và khu vực lân cận có thể tới và yên tâm với các dịch vụ nha khoa, nha khoa thẩm mỹ và răng hàm mặt.
GPHĐ: 2191/SYT-GPHĐ
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ tận tình, chu đáo, chất lượng. Nha khoa TRÂU QUỲ đem đến cho bạn một hàm răng trắng đẹp và nụ cười khỏe mạnh tự tin. Các dịch vụ phổ thông như: nhổ răng sữa, nhổ răng khôn (răng vĩnh viễn), nhổ răng ngầm, trám răng. Cạo vôi răng cho người lớn, cạo vôi răng cho trẻ em. Điều trị nướu, điều trị tủy răng, đau răng, viêm lợi, chỉnh nha. Ngoài ra cơ sở Nha khoa TRÂU QUỲ còn phục vụ các dịch vụ tiên tiến như thẩm mỹ nha khoa, phẫu thuật nha chu, điều chỉnh hàm, trồng răng, bọc răng sứ, điều trị cười hở lợi…
CÁC DỊCH VỤ:
- Nha khoa tổng quát
- Nha khoa thẩm mỹ
- Nha khoa trẻ em
- Cấy ghép Implant
- Chỉnh nha - Niềng răng
- Nhổ răng
Tags
BẢNG GIÁ
|
|
DVT |
GIÁ |
BẢO HÀNH |
I |
RĂNG SỮA (RĂNG TRẺ EM) |
1 răng |
20,000 |
|
1 |
Nhổ răng sữa |
1 răng |
50,000 |
|
2 |
Hàn răng bằng Fuji |
1 răng |
50,000 |
6 tháng |
3 |
Hàn răng bằng Compotise |
1 răng |
70,000 |
6 tháng |
4 |
Điều trị tủy răng sữa |
1 răng |
200,000 |
1 năm |
|
||||
II |
RĂNG VĨNH VIỄN |
|
|
|
1 |
Lấy cao răng, đánh bóng |
2 hàm |
70,000 - 100,000 |
|
2 |
Điều trị Viêm lợi |
2 hàm |
600,000 |
|
3 |
Hàn răng bằng Fuji |
1 răng |
100,000 |
6 tháng |
4 |
Hàn răng bằng Composite |
1 răng |
100,000 |
6 tháng |
5 |
Hàn cổ răng |
1 răng |
100,000 |
6 tháng |
6 |
Đắp kẽ răng thưa |
1 khe |
250,000 |
6 tháng |
7 |
Điều trị tủy bằng máy R1 - R5 |
1 răng |
700,000 |
|
|
||||
III |
PHỤC HÌNH RĂNG GIẢ |
|
|
|
|
||||
1 |
Chụp sứ thường |
1 răng |
1,000,000 |
1 năm |
2 |
Chụp sứ Titan phủ sứ Noritake |
1 răng |
2,000,000 |
5 năm |
4 |
Chụp sứ không kim loại KATANA ( Nhật) |
1 răng |
3,000,000 |
7 năm |
5 |
Chụp sứ không kim loại KATANA Full |
1 răng |
4,000,000 |
7 năm |
6 |
Chụp sứ không kim loại CERAMIL (Đức) |
1 răng |
4,500,000 |
7 năm |
8 |
Chụp sứ không kim loại FULL CERAMIL |
1 răng |
6,000,000 |
7 năm |
9 |
Chụp sứ không kim loại NACERA đa lớp cao cấp ( Đức) |
1 răng |
7,000,000 |
7 năm |
10 |
Chụp sứ không kim loại HT smile cao cấp ( Đức) |
1 răng |
8,000,000 |
10 năm |
11 |
Dán sứ Veneer Emax - Thụy Sỹ |
1 răng |
7,000,000 |
5 năm |
|
||||
|
||||
IV |
RĂNG GIẢ THÁO LẮP |
|
|
|
1 |
Hàm nhựa cứng |
1 hàm |
5,000,000 |
1 năm |
2 |
Hàm nhựa dẻo |
1 hàm |
5,000,000 |
1 năm |
3 |
Hàm khung |
1 hàm |
5,000,000 |
|
|
Ép thêm đệm hàm chống đau, sửa chữa |
1 hàm |
500,000 |
|
|
Thêm răng |
1 răng |
300,000 |
|
|
||||
|
||||
V |
GẮN ĐÁ THẨM MỸ |
|
|
|
1 |
Gắn đá tại phòng khám |
1 viên |
Từ 700.000 đến 1.500.000 |
|
2 |
Gắn đá bệnh nhân mang theo |
1 viên |
250,000 |
|
|
||||
VI |
TẨY TRẮNG RĂNG |
|
|
|
1 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
2 hàm |
1,000,000 |
|
2 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
2 hàm |
2,000,000 |
|
|
||||
VII |
CHỈNH NHA |
|
|
|
1 |
Nắn chỉnh răng tháo lắp |
1 hàm |
5,000,000 |
|
2 |
Mắc cài Kim Loại |
2 hàm |
20 - 25 tr |
|
3 |
Mắc cài Sứ |
2 hàm |
30 tr |
|
4 |
Mắc cài Kim loại tự buộc |
2 hàm |
30 tr |
|
5 |
Mắc cài Sứ tự buộc |
2 hàm |
40 tr |
|
|
NẮN CHỈNH CÓ NHỔ RĂNG CỘNG THÊM 5TR VỚI GIÁ TRÊN |
|
|
|
6 |
Chỉnh nha Số Máng đeo dưới 1 năm |
|
40 - 60tr |
|
7 |
Chỉnh nha Số Máng đeo dưới 2 năm |
|
60 - 80tr |
|
8 |
Chỉnh nha Số Máng đeo trên 2 năm |
|
80 - 100 tr |
|
VIII |
TIỂU PHẪU |
|
|
|
1 |
Nhổ răng thường |
1 răng |
500,000 |
|
2 |
Nhổ răng khôn ( Răng hàm trên) |
1 răng |
1,000,000 - 1,500,000 |
|
3 |
Nhổ răng khôn (hàm dưới, lệch, ngầm có mở vạt) |
1 răng |
1,000,000 - 2,000,000 |
|
4 |
Cắt lợi trùm |
1 răng |
500,000 |
|
IX |
CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT |
|
|
|
1 |
Implant Korea |
1 răng |
15,000,000 |
|
2 |
Implant Brat - France |
1 răng |
20,000,000 |
|
3 |
Ghép bột xương |
500 cc |
5,000,000 |
|
4 |
Nâng xoang |
|
5,000,000 |
|
|