Nha khoa Long Xuyên - Cơ sở 1
Giới thiệu
Được thành lập vào tháng 1/2008. Sau hơn 10 năm đi vào hoạt động, Nha Khoa Long Xuyên nhanh chóng trở thành địa chỉ uy tín và đáng tin cậy cho khách hàng trong lĩnh vực điều trị, phục hồi răng và chăm sóc sức khỏe răng miệng tại thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang.
Với đội ngũ Y Bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, thường được đào tạo liên tục và chuyên sâu cùng với hệ thống trang thiết bị tiên tiến và công nghệ hiện đại. Trung tâm Nha Khoa Long Xuyên từng bước khẳng định thương hiệu nha khoa số 1 tại thành phố Long Xuyên tỉnh An Giang.
Tags
Dịch vụ
Cấy ghép Implant
Răng sứ thẩm mỹ
Nhổ răng sữa
Niềng răng
Dán sứ thẩm mỹ
Nhổ răng
Tẩy trắng răng
Điều trị tủy
Trám răng
BẢNG GIÁ
Chăm sóc răng miệng
-
Cạo vôi răng
150.000đ/ 2hàm
-
Chăm sóc răng miệng
400.000đ/ 2hàm
-
Tẩy trắng răng bằng phương pháp Thông thường
1.000.000đ/ 2hàm
-
Tẩy trắng răng bằng Laser
2.500.000đ/ 2hàm
-
Điều trị nha chu bằng phương pháp Thông thường
1.000.000đ
-
Điều trị nha chu bằng phương pháp Laser
2.000.000đ
-
Trám Compsite
300.0000đ - 500.000đ/ 1 răng
-
Trám sứ Onlay/ Inlay/ Overlay
4.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 7 năm)
-
Đính đá
1.000.000đ - 3.000.000đ
(Tùy vào loại đá)
Nhổ răng
-
Nhổ răng thường
200.000đ - 1.000.000đ/ 1 răng
-
Nhổ răng khôn
1.000.000đ - 5.000.000đ/ 1 răng
-
Phẫu thuật răng liên quan đến dây thần kinh V3, xoang
6.000.000đ - 15.000.000đ/ 1 răng
-
Phẫu thuật nạo Nang + Cắt chóp
1.000.000đ - 10.000.000đ/ 1 răng
Điều trị - Phẫu thuật
-
Điều trị tủy bằng phương pháp Trâm cổ điển
1.000.000đ/ 1 răng
-
Điều trị tủy bằng phương pháp Máy hiện đại
1.500.000đ/ 1 răng
-
Phẫu thuật thẩm mỹ tạo hình Xương ổ răng
20.000.000đ - 30.000.000đ
-
Phẫu thuật Cười hở lợi
10.000.000đ - 30.000.000đ
-
Phẫu thuật ghép xương Hạt
5.000.000đ - 10.000.000đ
-
Phẫu thuật ghép xương Khối
10.000.000đ - 15.000.000đ
-
Phẫu thuật Nâng xoang Kín/ Hở
15.000.000đ
-
Thẩm mỹ đường cười
10.000.000đ - 30.000.000đ
-
Thẩm mỹ đường nướu
5.000.000đ - 10.000.000đ
Dòng răng sứ Kim loại
-
Răng sứ NIKEN
1.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 2 năm)
-
Răng sứ TITAN (Thường)
1.500.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 3 năm)
-
Răng sứ TITAN (Cao cấp)
2.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 4 năm)
-
Răng sứ CB-CROM
3.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 6 năm)
-
Răng sứ IRIDIN
5.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 15 năm)
-
Răng sứ PLATINO
7.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 20 năm)
Dòng răng sứ Thẩm mỹ
-
Răng toàn sứ ZIRCO (Hàn Quốc)
2.500.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 3 năm)
-
Răng toàn sứ ZIRCO (Mỹ)
2.750.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 4 năm)
-
Răng toàn sứ CERCON (Hàn Quốc)
3.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 5 năm)
-
Răng toàn sứ CERCON (Mỹ)
3.500.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 6 năm)
-
Răng toàn sứ RIONS
4.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 10 năm)
-
Răng toàn sứ GOLIC
5.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 13 năm)
-
Răng toàn sứ HANBI
6.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 15 năm)
-
Răng toàn sứ VIOLENT
7.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 20 năm)
-
Răng toàn sứ LANI VP
9.700.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 25 năm)
-
Răng toàn sứ NIA
12.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 40 năm)
-
Răng toàn sứ GERMAIN
15.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 50 năm)
-
Răng toàn sứ CINI
22.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: Trọn đời)
Dán sứ thẩm mỹ
-
Dán sứ VENEER
5.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 10 năm)
-
Dán sứ MICRO 6D
7.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 18 năm)
-
Dán sứ LANI VP
9.700.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 25 năm)
-
Dán sứ NIA
12.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 40 năm)
-
Dán sứ GERMAIN
15.000.000đ/ 1 răng
(Bảo hành: 50 năm)
Cấy ghép Implant
-
Trụ Implant Hàn Quốc (Loại II)
650 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 15 năm)
-
Trụ Implant Hàn Quốc (Loại I)
800 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 20 năm)
-
Trụ Implant Mỹ (Loại II)
1000 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 30 năm)
-
Trụ Implant Mỹ (Loại I)
1150 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 40 năm)
-
Trụ Implant Pháp (Loại II)
1350 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 50 năm)
-
Trụ Implant Pháp (Loại I)
1500 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 60 năm)
-
Trụ Implant Thụy Sĩ (Loại II)
1750 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: 70 năm)
-
Trụ Implant Thụy Sĩ (Loại I)
2000 USD/ 1 trụ
(Bảo hành: Trọn đời)
-
Răng sứ trên Implant
4.000.000đ - 22.000.000đ/ 1 răng
-
Cấy ghép Implant toàn hàm All On 4
180tr, 220tr, 280tr, 350tr, 400tr/ 1 hàm
-
Cấy ghép Implant toàn hàm All On 6
230tr, 270tr, 350tr, 420tr, 500tr/ 1 hàm
-
Cấy ghép Implant toàn hàm All On 8
280tr, 320tr, 420tr, 490tr, 600tr/ 1 hàm
-
Cấy ghép Implant toàn hàm All On 10
330tr, 370tr, 490tr, 560tr, 700tr/ 1 hàm
Niềng răng
-
Mắc cài kim loại thường
30.000.000đ/ 2 hàm
-
Mắc cài tự buộc
40.000.000đ/ 2 hàm
-
Mắc cài PLATINO
50.000.000đ/ 2 hàm
-
Mắc cài sứ GOLIC
65.000.000đ/ 2 hàm
-
Mắc cài sứ VIOLENT
75.000.000đ/ 2 hàm
-
Mắc cài sứ NIA
90.000.000đ/ 2 hàm
Phục hình tháo lắp
-
Răng nhựa Mỹ
500.000đ/ 1 răng
-
Răng Composite
700.000đ/ 1 răng
-
Răng sứ tháo lắp
1.000.000đ - 22.000.000đ/ 1 răng
-
Hàm khung kim loại thường
3.000.000đ/ 1 hàm
-
Hàm khung kim loại quý
5.000.000đ/ 1 hàm
-
Hàm khung thẩm mỹ liên kết đơn
10.000.000đ/ 1 hàm
-
Hàm khung thẩm mỹ liên kết đôi
20.000.000đ/ 1 hàm