Giới thiệu
NHA KHOA MEDITA - CƯỜI TỰ NHIÊN DUYÊN RẠNG NGỜI
Nha khoa Medita được thành lập bởi đội ngũ Nha Sĩ nha khoa chuyên môn cao, trách nhiệm, tận tâm với nghề.
Với sứ mệnh mang giá trị thực về dịch vụ nha khoa chuẩn ADA đến với cộng đồng.
Medita CAM KẾT khách hàng được khám đầy đủ theo qui trình nha khoa quốc tế, đưa ra giải pháp phù hợp để khách hàng lựa chọn trên sơ sở thực tế lâm sàng, lấy yếu tố An toàn và Tự nhiên làm tiêu chuẩn.
Chúng tôi quyết tâm xây dựng Medita là thương hiệu Nha khoa uy tín, luôn quan tâm và thấu hiểu nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng, làm cho nụ cười của bạn đẹp tự nhiên hơn, ăn nhai như thật. Để đạt được điều đó Medita đang sử dụng các thiết bị, công nghệ hiện đại của Đức, Pháp, Mỹ, Nhật cũng như vật liệu tốt cho sức khỏe và không ảnh hưởng đến môi trường
Áp dụng công nghệ cao, cơ sở vật chất hiện đại đạt theo tiêu chuẩn quốc tế ITI. Tất cả các thiết bị của chúng tôi được nhập khẩu theo quy trình giám sát nha khoa nghiêm ngặt từ các nước phát triển ở mức tiêu chuẩn cao nhất.
TẠI SAO NÊN CHỌN CHÚNG TÔI
AN TOÀN
Nha sĩ chuyên môn giỏi. Đầy đủ bằng cấp, chứng chỉ. Số giờ chăm sóc khách hàng ngất ngưởng
CHUYÊN NGHIỆP
Quy trình khám chữa tuân theo chuẩn ADA (Hiệp hội nha khoa Hoa Kì).
TẬN TÂM
Medita CAM KẾT chăm sóc khách hàng chu đáo với quy trình khép kín trước - trong - sau khi điều trị tại phòng khám
8 LÝ DO TẠI SAO CHỌN NHA KHOA MEDITA
-
Đội ngũ nha sĩ chuyên môn cao với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ.
-
Trang thiết bị nhập ngoại, đồng bộ đáp ứng được mọi yêu cầu kỹ thuật khi chỉnh nha.
-
Chỉ sử dụng các vật liệu cao cấp nhập khẩu từ Mỹ và châu Âu để phục vụ khách hàng.
-
Không gian sang trọng, tiện nghi đem lại cho khách sự thư giãn như ở resort 5 sao.
-
Quy trình thăm khám, cung cấp dịch vụ tuân thủ khắt khe theo chuẩn của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ.
-
Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính với lãi suất 0% và kì hạn dài hấp dẫn dễ tiếp cận cho mọi khách hàng.
-
Luôn theo đuổi phương pháp chỉnh nha tự nhiên: Hạn chế nhổ răng - Tự phục Hồi - Nói không với đau đớn.
-
Chính sách bảo hành dài lâu:
-
- Bảo hành suốt đời cho Implant Nha Khoa với hệ thống Implant của Nobel Biocare.
-
- Bảo hành 20 năm cho các phục hình cố định: răng sứ thẩm mỹ, răng sứ trên Implant.
-
NHÀ SÁNG LẬP
-
NHA SỸ ĐIỀU HÀNH KHOA MEDITA
-
Tags
BẢNG GIÁ
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
All On 4 Dentium Super Line USA cho người mất hết răng |
Hàm |
100.000.000 VNĐ |
All On 4 Straumann SLA Swiss cho người mất hết răng |
Hàm |
200.000.000 VNĐ |
All On 4 Tekka France cho người mất hết răng |
Hàm |
150.000.000 VNĐ |
All On 6 Dentium Super Line USA cho người mất hết răng |
Hàm |
160.000.000 VNĐ |
All On 6 Straumann Swiss cho người mất hết răng |
Hàm |
280.000.000 VNĐ |
All On 6 Tekka France cho người mất hết răng |
Hàm |
220.000.000 VNĐ |
Customize trên Implant chất liệu sứ |
Răng |
5,000,000 VNĐ |
Ghép màng xương tiêu Colagen 10x20mm |
Răng |
3,000,000 VNĐ |
Ghép xương nhân tạo 0,25cc |
Block |
3,000,000 VNĐ |
Ghép xương nhân tạo 0,50cc |
Block |
6,000,000 VNĐ |
Implant Dentium NR Line – Korea |
Răng |
14,000,000 VNĐ |
Implant Dentium Super Line – USA |
Răng |
18,000,000 VNĐ |
Implant Straumann SLA – Swiss |
Răng |
30,000,000 VNĐ |
Implant Straumann SLA Active – Swiss |
Răng |
35,000,000 VNĐ |
Implant Tekka – France |
Răng |
22,000,000 VNĐ |
Màng Titan kết hợp xương 15x21mm |
Màng |
3,000,000 VNĐ |
Minivis kết hợp xương |
Vít |
2,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật ghép xương tự thân lấy từ vùng cằm/góc hàm dưới |
Vùng |
8,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy trụ Implant |
Răng |
3,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật nâng xoang hở |
Vùng |
10,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật nâng xoang kín |
Răng |
3,000,000 VNĐ |
Phẫu thuật tạo hình lợi quanh Implant |
Răng |
2,500,000 VNĐ |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
|
Chỉnh nha vô hình Invisalign |
||
1 |
Clincheck Invisalign |
Ca |
8,000,000 |
2 |
Invisalign Full |
Ca |
100,000,000 |
3 |
Invisalign i7 |
Ca |
60,000,000 |
4 |
Invisalign Lite |
Ca |
80,000,000 |
5 |
Invisalign Teen |
Ca |
120,000,000 |
|
Chỉnh nha mắc cài |
||
6 |
Mắc cài cá nhân hóa mặt trong răng |
Ca |
85,000,000 |
7 |
Mắc cài kim loại thông minh |
Ca |
30,000,000 |
8 |
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn |
Ca |
25,000,000 |
9 |
Mắc cài pha lê thông minh |
Ca |
40,000,000 |
10 |
Mắc cài pha lê tiêu chuẩn |
Ca |
30,000,000 |
11 |
Mắc cài sứ thông minh |
Ca |
40,000,000 |
12 |
Mắc cài sứ tiêu chuẩn |
Ca |
30,000,000 |
|
Chỉnh nha can thiệp sớm và hỗ trợ chỉnh nha |
||
13 |
Chỉnh nha 2×4 mắc cài sứ |
Hàm |
10,000,000 |
14 |
Chỉnh nha 2×4 mắc cài thông minh |
Hàm |
8,000,000 |
15 |
Chỉnh nha 2×4 mắc cài tiêu chuẩn |
Hàm |
5,000,000 |
16 |
Đánh lún, làm trồi, di xa |
Răng |
5,000,000 |
17 |
Hàm Hawley có ốc nong 2 chiều |
Hàm |
3,500,000 |
18 |
Hàm Hawley có ốc nong 3 chiều |
Hàm |
5,000,000 |
19 |
Hàm Hawley tiêu chuẩn |
Hàm |
2,500,000 |
20 |
Hàm MRC |
Hàm |
2,500,000 |
21 |
Hàm Trainer |
Hàm |
1,500,000 |
22 |
Khay duy trì trong suốt |
Cặp |
600,000 |
23 |
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong |
Khí cụ |
8,000,000 |
24 |
Khí cụ Activator tiêu chuẩn |
Khí cụ |
6,000,000 |
25 |
Khí cụ Bite Plane |
Khí cụ |
4,000,000 |
26 |
Khí cụ Facemask |
Khí cụ |
6,000,000 |
27 |
Khí cụ Forsus |
Cặp |
6,000,000 |
28 |
Khí cụ giữ khoảng cố định |
Khí cụ |
1,500,000 |
29 |
Khí cụ giữ khoảng tháo lắp |
Khí cụ |
600,000 |
30 |
Khí cụ Headgear |
Khí cụ |
6,000,000 |
31 |
Khí cụ LA (cung lưỡi) |
Khí cụ |
3,000,000 |
32 |
Khí cụ Lip Bumper |
Khí cụ |
5,000,000 |
33 |
Khí cụ nong hàm RPE |
Khí cụ |
6,000,000 |
34 |
Khí cụ Quad-helix |
Khí cụ |
5,000,000 |
35 |
Khí cụ TPA (cung khẩu cái) |
Khí cụ |
3,000,000 |
36 |
Khí cụ Transforce |
Khí cụ |
8,000,000 |
37 |
Khí cụ Twin – Block |
Khí cụ |
6,000,000 |
38 |
Minivis chỉnh nha |
Vít |
1,500,000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
|
Chỉnh nha vô hình Invisalign |
||
1 |
Clincheck Invisalign |
Ca |
8,000,000 |
2 |
Invisalign Full |
Ca |
100,000,000 |
3 |
Invisalign i7 |
Ca |
60,000,000 |
4 |
Invisalign Lite |
Ca |
80,000,000 |
5 |
Invisalign Teen |
Ca |
120,000,000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
1 |
Inlay sứ Emax – Đức |
1 Răng |
3,000,000 |
2 |
Onlay sứ Emax – Đức |
1 Răng |
3,500,000 |
3 |
Overlay sứ Emax – Đức |
1 Răng |
6,000,000 |
4 |
Răng sứ – hợp kim Ni, Cr |
1 Răng |
1,000,000 |
5 |
Răng sứ – hợp kim Titan |
1 Răng |
2,500,000 |
6 |
Răng sứ Katana – Nhật |
1 Răng |
3,000,000 |
7 |
Răng sứ Venus – mỹ |
1 Răng |
4,000,000 |
8 |
Răng sứ Emax Cad – Đức |
1 Răng |
5,000,000 |
9 |
Răng sứ Ceramill – Đức |
1 Răng |
6,000,000 |
10 |
Răng sứ Nacera – Đức |
1 Răng |
8,000,000 |
11 |
Răng sứ HT Smile – Đức |
1 Răng |
10,000,000 |
12 |
Răng sứ Emax Multi – Đức |
1 Răng |
12,000,000 |
13 |
Veneer/Laminate Emax – Đức |
1 Răng |
8,000,000 |
14 |
Veneer/Laminate Emax Multi – Đức |
1 Răng |
10,000,000 |
15 |
Chốt và cùi hợp kim Ni, Cr |
1 Răng |
500,000 |
16 |
Chốt và cùi hợp kim Titan |
1 Răng |
1,000,000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
1 |
Bôi Vecni Fluor dự phòng sâu răng |
Liệu trình |
500.000 |
2 |
Điều trị đốm trắng trên men |
Răng |
1.000.000 |
3 |
Đính đá/kim cương lên răng (không tính chi phí đá/kim cương) |
Răng |
300.000 |
4 |
Đóng khe thưa bằng Composite Nano |
Khe thưa |
1.000.000 |
5 |
Hàn/Trám bít hố rãnh Sealant |
Răng |
150.000 |
6 |
Hàn/Trám Cement Fuji GIC |
Răng |
150.000 |
7 |
Hàn/Trám Composite Nano |
Răng |
200.000 |
8 |
Hàn/Trám KT Sandwich |
Răng |
300.000 |
9 |
Hàn/Trám răng sữa |
Răng |
100.000 |
10 |
Hàn/Trám Composite Nano thẩm mỹ răng cửa |
Răng |
500.000 |
11 |
Hàn/Trám theo dõi Non Eugernol |
Răng |
50.000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
1 |
Tẩy trắng Laser Whitening tại phòng khám |
Ca |
2,500,000 |
2 |
Tẩy trắng răng tại nhà Whiter Brighter (3 ống thuốc, 1 cặp khay) |
Ca |
1,500,000 |
3 |
Tẩy trắng răng kết hợp Laser & Whiter Brighter |
Ca |
3,500,000 |
4 |
Khay tẩy trắng |
Cặp |
500,000 |
5 |
Thuốc tẩy trắng Whiter Brighter |
Ống |
500,000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
1 |
Che tuỷ gián tiếp răng sữa |
Răng |
100.000 |
2 |
Che tuỷ gián tiếp răng vĩnh viễn |
Răng |
200.000 |
3 |
Che tuỷ trực tiếp răng vĩnh viễn |
Răng |
600.000 |
4 |
Chốt sợi thủy tinh ống tủy |
Răng |
500.000 |
5 |
Chữa tủy lại X-Smart Plus răng cửa, nanh vĩnh viễn |
Răng |
1.500.000 |
6 |
Chữa tủy lại X-Smart Plus răng hàm lớn |
Răng |
2.500.000 |
7 |
Chữa tủy lại X-Smart Plus răng hàm nhỏ |
Răng |
2.000.000 |
8 |
Chữa tủy X-Smart Plus răng cửa sữa |
Răng |
500.000 |
9 |
Chữa tủy X-Smart Plus răng cửa, nanh vĩnh viễn |
Răng |
1.000.000 |
10 |
Chữa tủy X-Smart Plus răng hàm lớn |
Răng |
1.500.000 |
11 |
Chữa tủy X-Smart Plus răng hàm nhỏ |
Răng |
1.200.000 |
12 |
Chữa tủy X-Smart Plus răng hàm sữa |
Răng |
650.000 |
13 |
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn |
Răng |
800.000 |
STT |
Dịch vụ |
Đơn vị |
Giá |
1 |
Lấy cao răng công nghệ Ultra Sonic cho trẻ em (răng sữa, răng hỗn hợp) |
2 hàm |
60.000 |
2 |
Lấy cao răng công nghệ Ultra Sonic, đánh bóng độ 1 |
2 hàm |
100.000 |
3 |
Lấy cao răng công nghệ Ultra Sonic, đánh bóng độ 2 |
2 hàm |
150.000 |
4 |
Lấy cao răng công nghệ Ultra Sonic, đánh bóng độ 3 |
2 hàm |
200.000 |
5 |
Lấy cao răng công nghệ Ultra Sonic, đánh bóng độ 4 |
2 hàm |
250.000 |
1 |
Nhổ răng sữa bôi tê |
Miễn phí |
Răng |
2 |
Nhổ răng sữa chích tê |
Miễn phí |
Răng |
3 |
Nhổ chân răng, răng vĩnh viễn |
300,000 - 2,000,000 |
Răng |
4 |
Nhổ răng khôn |
800,000 - 2,000,000 |
Răng |
5 |
Nhổ răng không sang chấn bằng máy siêu âm Piezotome |
5.000.000 |
Răng |