Nha Khoa Minh Nhựt
Giới thiệu
Nha Khoa Minh Nhựt được thành lập và lấy tên theo Bác sĩ Lữ Minh Nhựt, nằm ở số 726 trên đường Trần Hưng Đạo – vị trí rất thuận lợi cho người dân thành phố. Nơi đây chuyên về các dịch vụ chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng như phục hình răng sứ thẩm mỹ, chỉnh nha, cấy ghép Implant Nha Khoa, tẩy trắng răng,…
Phòng nha được xây dựng với thiết kế sang trọng; phòng ốc đạt tiêu chuẩn vệ sinh vô trùng; mỗi phòng điều trị đều được trang bị cơ sở vật chất, máy móc hiện đại, đầy đủ
Tags
DỊCH VỤ
1. Nha khoa tổng quát
2. Nha khoa trẻ em
3. Nha khoa thẩm mỹ, phục hình cố định
4. Implant nha khoa
5. Nha chu
6. Chỉnh nha
7. Phẫu thuật
8. Hàm giả tháo lắp
9. Gắn đá, hạt
BẢNG GIÁ
STT |
DANH MỤC DỊCH VỤ NHA KHOA |
GIÁ (VND) |
|
|
|
||
Từ |
Đến |
|
|
I |
CHỤP PHIM |
||
1 |
Phim gốc răng (sensor HD) |
100,000 ₫ |
|
2 |
Phim Cephalo |
100,000 ₫ |
|
3 |
Phim Panoramic |
100,000 ₫ |
|
4 |
Phim CT Conebeam 3D (1 Hàm) |
500,000 ₫ |
|
II |
NHA KHOA TỔNG QUÁT |
||
1 |
Cạo vôi + Đánh bóng |
250,000 ₫ |
350,000 ₫ |
2 |
Trám răng Composite (Hãng GC - Nhật) |
250,000 ₫ |
350,000 ₫ |
3 |
Trám răng + Che tủy |
250,000 ₫ |
350,000 ₫ |
4 |
Chữa tủy/ Chữa tủy lại |
500,000 ₫ |
1,000,000 ₫ |
III |
NHA KHOA TRẺ EM |
||
1 |
Cạo vôi + Đánh bóng |
150,000 ₫ |
|
2 |
Trám Sealant phòng ngừa |
150,000 ₫ |
|
3 |
Trám răng sữa |
150,000 ₫ |
|
4 |
Che tủy gián tiếp + trám răng |
300,000 ₫ |
|
IV |
NHA CHU |
||
1 |
Nạo túi nha chu (1 răng) |
250,000 ₫ |
|
2 |
Cắt nướu, tạo hình nướu ( 1 hàm) |
2,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
3 |
Gọt xương ổ răng (1 răng) |
500,000 ₫ |
1000,000 ₫ |
4 |
Tẩy nướu thâm đen (1 răng) |
250,000 ₫ |
|
V |
NHA KHOA THẨM MỸ, PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH |
||
1 |
Bộ tẩy trắng răng tại nhà (1 Ống thuốc ) |
650,000 ₫ |
|
2 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám (Dùng Led Blue, Vật liệu Australia) |
2,000,000 ₫ |
3.000.000đ |
3 |
Mặt dán sứ veneer Emax (CAD/CAM) |
4,000,000 ₫ |
6,000,000 ₫ |
4 |
Inlay/ Onlay - Bảo hành 10 năm |
2,000,000 ₫ |
3,500,000 ₫ |
5 |
Răng sứ kim loại - Bảo hành 3 năm |
1,500,000 ₫ |
1,800,000 đ |
6 |
Răng sứ Titan/Crom Cobalt - Bảo hành 5 năm |
1,500,000 ₫ |
2,500,000 ₫ |
7 |
Răng sứ Zirconia/Cercon HT/Vita/Nacera - Bảo hành 10 năm |
4,000,000 ₫ |
6,000,000 ₫ |
8 |
Răng sứ Zirconia trên Implant - Bảo hành 10 năm |
4,000,000 ₫ |
6,000,000 ₫ |
9 |
Răng sứ Răng Sứ Lava™ Plus 3M |
8,000,000 ₫ |
|
10 |
Chốt sợi Carbon |
250,000 ₫ |
|
11 |
Cùi giả sứ Zirconia |
1,000,000 ₫ |
|
12 |
Răng/Cùi giả kim loại quý |
Theo giá vàng |
|
VI |
HÀM GIẢ THÁO LẮP |
||
1 |
Răng nhựa Mỹ |
500,000 ₫ |
|
2 |
Răng Composite Excellent |
700,000 ₫ |
|
3 |
Răng sứ |
1,000,000 ₫ |
|
4 |
Hàm khung kim loại/Titan (Mỹ)/Chưa tính răng giả |
2,000,000 ₫ |
3000,000 ₫ |
5 |
Hàm nhựa dẻo/ Chưa tính răng giả |
1,000,000 ₫ |
2,000,000 ₫ |
6 |
Hàm khung liên kết |
2,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
VII |
IMPLANT NHA KHOA |
||
1 |
Hệ thống Implant : Neo, Dentium, MIS, Tekka, Kontact – Bảo hành 10 năm (1 Implant) |
10,000,000 ₫ |
16,000,000 ₫ |
2 |
Hệ thống Implant cao cấp: Nobel Biocare – Bảo hành trọn đời (1 Implant) |
20,000,000 ₫ |
|
3 |
Hệ thống Implant cao cấp: Straumann – Bảo hành trọn đời (1 Implant) |
20,000,000 ₫ |
|
4 |
Implant toàn sứ – Zirconia Implant (1 Implant) |
25,000,000 ₫ |
|
VIII |
NIỀNG RĂNG (CHỈNH NHA) |
||
1 |
Niềng răng bằng mắc cài kim loại (2 Hàm) |
20,000,000 ₫ |
25,000,000 ₫ |
2 |
Niềng răng bằng mắc cài kim loại tự khóa (2 Hàm) |
25,000,000 ₫ |
35,000,000 ₫ |
3 |
Niềng răng bằng mắc cài sứ (2 Hàm) |
30,000,000 ₫ |
40,000,000 ₫ |
4 |
Niềng răng bằng mắc cài sứ tự khóa (2 Hàm) |
35,000,000 ₫ |
50,000,000 ₫ |
5 |
Niềng răng bằng mắc cài mặt lưỡi (2 Hàm) |
40,000,000 ₫ |
50,000,000 ₫ |
6 |
Invisalign |
70,000,000 ₫ |
80,000,000 ₫ |
IX |
PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
||
1 |
Nhổ răng thường (1 Răng) |
300,000 ₫ |
600,000 ₫ |
2 |
Nhổ răng khôn (1 Răng) |
500,000 ₫ |
700,000 ₫ |
3 |
Tiểu phẫu răng khôn, răng mọc ngầm (1 Răng) |
700,000 ₫ |
1,200,000 ₫ |
4 |
Điều chỉnh mào xương ổ răng (1 Răng) |
500,000 ₫ |
700,000 ₫ |
5 |
Cắt chóp răng (1 Răng) |
1,000,000 ₫ |
2,000,000đ |
6 |
Ghép xương tự thân ( 1 răng) |
2,000,000 ₫ |
4,000,000 ₫ |
7 |
Ghép xương tổng hợp (1 Răng) |
5,000,000 ₫ |
7,000,000 ₫ |
8 |
Ghép xương khối tự thân |
5,000,000 ₫ |
15,000,000 ₫ |
9 |
Màng xương (1 Răng) |
2,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
10 |
Nâng xoang (1 Bên hàm) |
2,000,000 ₫ |
3,000,000 ₫ |
11 |
Điều trị cười hở nướu (hở lợi) |
1,000,000 ₫ |
2,000,000 ₫ |
12 |
Ghép nướu (1 Răng) |
2,000,000 ₫ |
|
13 |
Cắt thắng lưỡi/môi để di dời điểm bám |
1,000,000 ₫ |
|
14 |
Làm dài thân răng (1 Răng) |
300,000 ₫ |
|
X |
PHẪU THUẬT CHỈNH HÔ, MÓM VÀ TẠO HÌNH |
||
1 |
Phẫu thuật cười lộ nướu do xương |
60,000,000 ₫ |
|
2 |
Phẫu thuật chỉnh hô hàm trên/dưới |
60,000,000 ₫ |
|
3 |
Phẫu thuật chỉnh móm hàm trên/dưới |
60,000,000 ₫ |
|
4 |
Phẫu thuật chỉnh móm hàm dưới + gọt mặt trái xoan |
90,000,000 ₫ |
|
5 |
Phẫu thuật chỉnh lệch cằm |
60,000,000 ₫ |
|
6 |
Phẫu thuật hai hàm + cằm |
120,000,000 ₫ |
|
7 |
Cắt góc hàm (gương mặt V-line/trái xoan)/ Phẫu thuật tạo mặt V-line |
60,000,000 ₫ |
70,000,000 ₫ |
XI |
GẮN ĐÁ, HẠT |
||
1 |
Sản phẩm của Phòng khám |
500,000 ₫ |
|
2 |
Sản phẩm khách mang tới |
250,000 ₫ |
|