Nha Khoa Quốc Tế DND - Bắc Giang
Giới thiệu
NHA KHOA QUỐC TẾ DND – NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH CỦA NỤ CƯỜI ĐẸP
Nha khoa Quốc tế DND là phòng khám đầu tiên tại Việt Nam được xây dựng theo mô hình chuẩn châu Âu, môi trường điều trị vô khuẩn với từng khu vực điều trị chuyên khoa tách biệt. Tại Nha khoa Quốc tế DND, các trang thiết bị đạt tiêu chuẩn cao về an toàn kỹ thuật, nhập khẩu 100% từ Mỹ và Châu Âu của các hãng danh tiếng giúp hỗ trợ tốt nhất cho bác sĩ trong công tác chẩn đoán và điều trị - đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về chức năng và thẩm mỹ.
Nha khoa Quốc tế DND là trung tâm DUY NHẤT chuẩn châu Âu tại Việt Nam
CÁC DỊCH VỤ MŨI NHỌN
Nha khoa tổng quát
Tiếp nhận khám và điều trị các bệnh lý tổng quát về nha khoa, kiểm tra răng định kỳ nhằm loại bỏ các tác nhân gây bệnh răng miệng thông thường.
-
Trám răng
-
Điều trị tủy
-
Cạo vôi, đánh bóng răng
-
Điều trị nghiến răng
Nha khoa thẩm mỹ
Là một lĩnh vực tập trung vào việc cải thiện bề mặt răng, giúp răng trắng sáng, đều. Giờ đây, chúng ta có thể dễ dàng sở hữu nụ cười đẹp, duyên dáng. Răng ố vàng, răng ngắn, răng thưa… không còn là vấn đề nan giải.
Dán sứ veneer là xu hướng thẩm mỹ nha khoa hiện đại không xâm lấn
-
Mặt dán Veneer
-
Tẩy trắng răng
-
Bọc răng sứ thẩm mỹ
Nha khoa trẻ em
Các “thiên thần nhỏ” thường chưa có ý thức về cách chăm sóc răng miệng. Do đó, các em là đối tượng có nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng rất cao. Dịch vụ nha khoa trẻ em giúp chăm sóc răng miệng các bé, đồng thời chữa trị các bệnh lý nha khoa thông thường một cách nhanh chóng.
-
Chăm sóc răng miệng cho trẻ
-
Điều trị sâu răng cho trẻ
-
Điều trị tủy trẻ em
-
Nhổ răng sữa
Cấy ghép Implant
Cấy ghép implant được đánh giá là phương pháp phục hình răng đã mất hiện đại nhất hiện nay. Phương pháp này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp làm răng bắc cầu truyền thống:
-
Không cần mài răng bên cạnh
-
Không tiêu xương
-
Duy trì vĩnh viễn
-
Ăn nhai như răng thật
Nha khoa Quốc tế DND tự hào vì có đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cấy ghép Implant
-
Cấy ghép Implant
-
Cấy ghép Implant All 4 on
-
Ghép xương, nâng xoang trong Implant
-
Hàm phủ trên Implant
Nhổ răng tiểu phẫu
Nha khoa Quốc tế DND sử dụng máy nhổ răng bằng sóng siêu âm Piezotome giúp bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhàng, êm ái và an toàn tuyệt đối. Cùng với đó, DND ứng dụng hệ thống chẩn đoán hình ảnh ConeBeam 3D hỗ trợ bác sĩ xác định chính xác vị trí mọc của răng từ đó lựa chọn phương pháp nhổ răng tối ưu nhất.
-
Nhổ răng thường
-
Phẫu thuật tạo hình nướu
-
Nhổ răng khôn
Chỉnh nha – Niềng răng
Đây là một chuyên ngành thẩm mỹ nha khoa hiện đại nhằm ngăn ngừa và chữa trị các sai lệch của răng thông qua việc di chuyển răng và xương hàm. Phương pháp này được xem là cứu tinh của những hàm răng hô, móm, thưa, chen chúc…
Mỗi năm DND thực hiện thành công hàng ngàn ca chỉnh nha - niềng răng
-
Mắc cài kim loại
-
Niềng răng mắc cài sứ
-
Niềng răng mặt lưỡi
-
Niềng răng trong suốt
Smile Design
Thiết kế nụ cười Smile Design (DSD) là một quy trình ứng dụng kỹ thuật số vào điều trị nha khoa giúp thiết kế nụ cười hoàn hảo, hài hòa với môi, nướu và tổng thể gương mặt.
Đến với Nha khoa Quốc tế DND, khách hàng sẽ có cơ hội trải nghiệm những dịch vụ nha khoa hoàn hảo và có được kết quả điều trị tốt hơn mong đợi.
Tags
Đội Ngũ Bác Sĩ
Dr. Phạm Nhật Huy
Chuyên gia cấy ghép Implant - Phục hình thẩm mỹ
Hơn 20 năm kinh nghiệm
Dr. Trần Hưng
Chuyên gia cấy ghép Implant - Phục hình răng thẩm mỹ
Dr. Nguyễn Thị Phòng
Bác sĩ chuyên khoa nắn chỉnh răng
Dr. Ninh Thị Huê
Bác sỹ nha khoa tổng quát
Chuyên gia phục hình răng Implant
Dr. Trần Thị Hải Yến
Bác sĩ nha khoa tổng quát
Dr. Trần Thị Nhung
Bác sĩ nha khoa tổng quát
Chuyên gia phục hình răng
Dr. Ninh Duy Minh
Bác sĩ nha khoa tổng quát
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ TỔNG QUÁT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Máng Nhai |
2,500,000 đ |
2 |
Phân tích khớp cắn trên giá khớp |
1,500,000 đ |
3 |
Điều chỉnh khớp cắn một phần |
500,000 đ |
4 |
Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ |
2,500,000 đ |
5 |
Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên |
500,000 đ |
6 |
Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên |
1,500,000 đ |
ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Trám Composite – xoang 1 |
320,000 đ |
2 |
Trám Composite – xoang 2 |
450,000 đ |
3 |
Trám Composite – xoang 3 |
450,000 đ |
4 |
Trám Composite – xoang 4 |
800,000 đ |
5 |
Trám composite – xoang 5 |
400,000 đ |
6 |
Trám GIC ( Glass Inomer Cement ) |
250,000 đ |
7 |
Trám Sandwich 2 lớp ( GIC + Composite) |
650,000 đ |
8 |
Trám tạm Eugenate |
100,000 đ |
9 |
Trám Amalgam – xoang 1 |
180,000 đ |
10 |
Trám Amalgam – xoang 2 |
380,000 đ |
11 |
Chốt tủy sợi carbon |
1,500,000 đ |
12 |
Chốt tủy kim loại |
700,000 đ |
13 |
Chốt ngà |
250,000 đ |
14 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker |
1,000,000 đ |
ĐIỀU TRỊ TỦY |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Che tủy gián tiếp răng sữa |
200,000 đ |
2 |
Che tủy trực tiếp răng sữa |
400,000 đ |
3 |
Điều trị tuỷ buồng răng sữa |
400,000 đ |
4 |
Điều trị tủy chân răng cửa sữa |
400,000 đ |
5 |
Điều trị tủy chân răng hàm sữa |
600,000 đ |
6 |
Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn |
600,000 đ |
7 |
Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn |
800,000 đ |
8 |
Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn |
1,000,000 đ |
9 |
Điều trị tủy răng cửa, nanh |
800,000 đ |
10 |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ |
1,200,000 đ |
11 |
Điều trị tủy răng hàm lớn trên |
2,000,000 đ |
12 |
Điều trị tủy răng hàm lớn dưới |
1,700,000 đ |
13 |
Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh |
1,000,000 đ |
14 |
Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ |
1,900,000 đ |
15 |
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên |
2,500,000 đ |
16 |
Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới |
2,200,000 đ |
17 |
Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker |
1,500,000 đ |
18 |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker |
1,900,000 đ |
19 |
Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker |
2,700,000 đ |
20 |
Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker |
2,400,000 đ |
21 |
Điều trị tủy lại- răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker |
1,700,000 đ |
22 |
Điều trị tủy lại- răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker |
2,600,000 đ |
23 |
Điều trị tủy lại-răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker |
3,200,000 đ |
24 |
Điều trị tủy lại- răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker |
2,700,000 đ |
MẶT DÁN SỨ VENEER |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Veneer sứ Emax |
8,500,000 đ |
2 |
Inlay/onlay Titan |
2,000,000 đ |
3 |
Veneer DENLUX |
12,000,000 đ |
4 |
Chụp toàn sứ Emax |
8,000,000 đ |
5 |
Chụp toàn sứ Nacera |
7,000,000 đ |
6 |
Chụp toàn sứ Ziconia |
5,000,000 đ |
7 |
Chụp toàn sứ Ceramil |
6,000,000 đ |
8 |
Chụp toàn sứ DD Bio |
6,000,000 đ |
9 |
Chụp toàn diện kim loại Cr- Co |
1,000,000 đ |
10 |
Chụp sứ kim loại Cr – Co |
1,800,000 đ |
11 |
Chụp toàn sứ Cercon |
6,000,000 đ |
12 |
Chụp sứ Titan |
2,500,000 đ |
13 |
Chụp toàn sứ Cercon HT |
7,000,000 đ |
14 |
Chụp toàn diện Titan |
1,500,000 đ |
15 |
Cùi giả Titan |
1,000,000 đ |
16 |
Cùi giả kim loại thường |
800,000 đ |
17 |
Cùi giả Zirconia |
2,500,000 đ |
18 |
Inlay/onlay sứ ziconia |
4,500,000 đ |
19 |
Inlay/onlay sứ Cercon |
6,000,000 đ |
20 |
Inlay/onlay composite |
1,500,000 đ |
21 |
Inlay/onlay sứ DD Bio |
6,000,000 đ |
22 |
Tái tạo cùi với chốt ngà |
700,000 đ |
23 |
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh |
1,200,000 đ |
24 |
Tái tạo cùi chốt kim loại |
900,000 đ |
25 |
Răng Sứ trên implant |
200 USD |
26 |
Gắn lại Inlay/ onlay |
600,000 đ |
27 |
Gắn lại chụp răng |
300,000 đ |
28 |
Gắn lại cầu răng |
600,000 đ |
29 |
Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị |
300,000 đ |
30 |
Tháo mão răng sứ Zirconia |
400,000 đ |
31 |
Tháo cầu răng sứ Zirconia |
700,000 đ |
32 |
Tháo chốt |
500,000 đ |
33 |
Mão tạm sứ Cr-Co |
1,000,000 đ |
34 |
Inlay/onlay sứ Emax |
4,000,000 đ |
DỊCH VỤ IMPLANT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
All on 4 – Dentium |
90,000,000 đ |
2 |
All on 4 implant Nobel Biocare |
140,000,000 đ |
3 |
All on 4- Straumann |
140,000,000 đ |
4 |
All On 4 – Adin |
125,000,000 đ |
5 |
All on 4 Plus – Dentium |
110,000,000 đ |
6 |
All on 4 Plus – Nobel Biocare |
170,000,000 đ |
7 |
All on 4 Plus – Straumann |
170,000,000 đ |
8 |
All on 6 – Dentium |
140,000,000 đ |
9 |
All on 6 – Nobel Biocare |
200,000,000 đ |
10 |
All on 6 – Straumann |
200,000,000 đ |
11 |
Ball Abutment – Adin |
5,000,000 đ |
12 |
Screw Abutment – Adin |
5,000,000 đ |
13 |
Angle Abutment – Adin |
5,000,000 đ |
14 |
Straight Abutment – Adin |
5,000,000 đ |
15 |
Customize Titanium Abutment – Adin |
7,000,000 đ |
16 |
Customize Zirconia Abutment – Adin |
9,000,000 đ |
17 |
Ball Abutment – Dentium |
5,000,000 đ |
18 |
Screw Abutment – Dentium |
5,000,000 đ |
19 |
Angle Abutment – Dentium |
5,000,000 đ |
20 |
Straight Abutment – Dentium |
5,000,000 đ |
21 |
Magnetic Abutment – Dentium |
5,000,000 đ |
22 |
Customize Titanium Abutment – Dentium |
6,500,000 đ |
23 |
Customize Zirconia Abutment – Dentium |
7,500,000 đ |
24 |
Locator Abutment – Straumann/Nobel |
9,000,000 đ |
25 |
Screw Abutment – Straumann/Nobel |
9,000,000 đ |
26 |
Angle Abutment – Straumann/Nobel |
9,000,000 đ |
27 |
Straight Abutment – Straumann/Nobel |
7,000,000 đ |
28 |
Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel |
10,000,000 đ |
29 |
Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel |
11,000,000 đ |
30 |
Nền hàm hybrid Cr-Co |
18,000,000 đ |
31 |
Thanh nối implant |
15,000,000 đ |
32 |
Màng xương tự tiêu |
3,000,000 đ |
33 |
Tiền mê |
5,000,000 đ |
34 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea |
15,000,000 đ |
35 |
Phẫu thuật đặt trụ implant JD – Italy |
23,000,000 đ |
36 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka – France |
23,000,000 đ |
37 |
Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Israel |
23,000,000 đ |
38 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA |
20,000,000 đ |
39 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel CC – USA |
27,000,000 đ |
40 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA |
30,000,000 đ |
41 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss |
29,000,000 đ |
42 |
Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss |
35,000,000 đ |
43 |
Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium – Korea |
8,000,000 đ |
44 |
Phẫu thuật nâng xoang kín ghép xương – 1 Răng |
10,000,000 đ |
45 |
Phẫu thuật nâng xoang hở – 1 Răng |
16,000,000 đ |
46 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng |
16,000,000 đ |
47 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng |
13,000,000 đ |
48 |
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Biomatlante – France – 1 răng |
15,000,000 đ |
49 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng |
23,000,000 đ |
50 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng |
16,000,000 đ |
51 |
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng |
20,000,000 đ |
52 |
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant |
3,000,000 đ |
53 |
Phẫu thuật ghép mô liên kết |
10,000,000 đ |
54 |
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ |
3,000,000 đ |
55 |
Phục hình tạm trên All on 4/all on 6 |
18,000,000 đ |
56 |
Phẫu thuật ghép xương Block nâng chiều cao sống hàm, xương Bio-Oss USA, 1 răng |
28,000,000 đ |
57 |
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm |
60,000,000 đ |
58 |
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ/1 hàm |
75,000,000 đ |
59 |
Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ |
160,000,000 đ |
60 |
Screw Abutment – Bio Denta |
6,400,000 đ |
61 |
Angle Abutment – Bio Denta |
6,400,000 đ |
62 |
Straight Abutment – Bio Denta |
6,000,000 đ |
63 |
Customize Titanium Abutment – Bio Denta |
7,000,000 đ |
64 |
Customize Zirconia Abutment – Bio Denta |
9,100,000 đ |
65 |
Customize Zirconia Abutment – MIS |
9,100,000 đ |
66 |
Phẫu thuật ghép xương tức thì |
8,000,000 đ |
67 |
Temperary Abutment |
8,000,000 đ |
68 |
Chụp toàn sứ Cercon trên IPL |
4,600,000 đ |
69 |
Locator Abutment – Dentium |
6,000,000 đ |
70 |
Phẫu Thuật nong, chẻ xương |
8,000,000 đ |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU THUẬT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê |
50,000 đ |
2 |
Nhổ răng sữa tiêm tê |
100,000 đ |
3 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
250,000 đ |
4 |
Nhổ răng răng cửa, nanh |
500,000 đ |
5 |
Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy |
1,000,000 đ |
6 |
Nhổ răng hàm nhỏ |
700,000 đ |
7 |
Nhổ răng hàm lớn |
1,000,000 đ |
8 |
Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy |
1,000,000 đ |
9 |
Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy |
1,200,000 đ |
10 |
Nhổ chân răng, răng một chân |
600,000 đ |
11 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân |
900,000 đ |
12 |
Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy |
1,000,000 đ |
13 |
Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy |
1,200,000 đ |
14 |
Nhổ răng thừa, răng dị dạng |
500,000 đ |
15 |
Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng |
1,500,000 đ |
16 |
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng |
1,500,000 đ |
17 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm |
1,500,000 đ |
18 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm |
1,800,000 đ |
19 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần |
2,200,000 đ |
20 |
Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng |
1,000,000 đ |
21 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2cm) |
2,000,000 đ |
22 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức(trên 2cm) |
3,000,000 đ |
23 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức |
5,000,000 đ |
24 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng |
1,500,000 đ |
25 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng |
2,500,000 đ |
26 |
Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng |
1,300,000 đ |
27 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài |
1,500,000 đ |
28 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm,lệch |
3,500,000 đ |
29 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm,lệch |
4,000,000 đ |
30 |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° |
1,800,000 đ |
31 |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° |
2,500,000 đ |
32 |
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm |
2,500,000 đ |
33 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
3,500,000 đ |
34 |
Phẫu thuật lấy chân răng sót |
1,800,000 đ |
35 |
Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. |
5,000,000 đ |
36 |
Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. |
7,000,000 đ |
37 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa |
2,500,000 đ |
38 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ |
3,000,000 đ |
39 |
Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn |
5,000,000 đ |
40 |
Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker |
1,200,000 đ |
41 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker |
2,000,000 đ |
42 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường |
950,000 đ |
43 |
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm |
3,500,000 đ |
44 |
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm |
6,000,000 đ |
45 |
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm |
4,000,000 đ |
46 |
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm |
8,000,000 đ |
47 |
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng |
2,500,000 đ |
48 |
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng |
3,500,000 đ |
49 |
Phẫu thuật di chuyển vạt xoay |
10,000,000 đ |
50 |
Phẫu thuật chẻ xương 1 răng (đã tính xương và màng) |
22,300,000 đ |
51 |
Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ |
500,000 đ |
52 |
Phẫu thuật cắt Torus nhỏ |
2,500,000 đ |
53 |
Phẫu thuật cắt Torus lớn |
4,500,000 đ |
DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom ( Mỹ ) |
4,500,000 đ |
2 |
Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà |
5,400,000 đ |
3 |
Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng |
800,000 đ |
4 |
Thuốc tẩy trắng 15%-25% |
500,000 đ |
5 |
Máng tẩy tại nhà |
600,000 đ |
6 |
Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence |
1,500,000 đ |
DỊCH VỤ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Phim quanh chóp kỹ thuật số |
50,000 đ |
2 |
Phim cánh cắn kỹ thuật số |
150,000 đ |
3 |
Phim mặt nhai kỹ thuật số |
150,000 đ |
4 |
Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama |
150,000 đ |
5 |
Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometic |
150,000 đ |
6 |
Phim cắt lớp CT scan hàm trên |
350,000 đ |
7 |
Phim cắt lớp CT scan hàm dưới |
350,000 đ |
8 |
Phim cắt lớp CT scan hai hàm |
500,000 đ |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm |
2,600,000 đ |
2 |
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker hai hàm |
5,200,000 đ |
3 |
Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm |
2,000,000 đ |
4 |
Lấy cao răng cho trẻ em |
150,000 đ |
5 |
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1 |
200,000 đ |
6 |
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2 |
300,000 đ |
7 |
Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3 |
400,000 đ |
8 |
Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng) |
500,000 đ |
9 |
Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm) |
900,000 đ |
10 |
Lấy vết dính ( do hút thuốc lá) |
1,200,000 đ |
11 |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em |
300,000 đ |
12 |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm |
250,000 đ |
13 |
Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm |
400,000 đ |
14 |
Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước |
100,000 đ |
15 |
Điều trị nha chu viêm hai hàm |
4,000,000 đ |
16 |
Nạo túi nha chu, mỗi răng |
300,000 đ |
17 |
Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1-3 răng) |
6,800,000 đ |
18 |
Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1-3 răng) |
8,600,000 đ |
19 |
Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng |
500,000 đ |
20 |
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu |
1,400,000 đ |
21 |
Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm |
700,000 đ |
22 |
Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) |
4,100,000 đ |
23 |
Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm ( không bao gồm vật tư) |
1,800,000 đ |
24 |
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng |
3,000,000 đ |
25 |
Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng |
3,500,000 đ |
26 |
Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1-3 răng) |
5,900,000 đ |
27 |
Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (4-8 răng) |
8,600,000 đ |
28 |
Phẫu thuật làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm) |
3,600,000 đ |
29 |
Phẫu thuật làm dài thân răng toàn hàm |
12,000,000 đ |
30 |
Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1-2 răng |
1,600,000 đ |
31 |
Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 3- 4 răng |
2,900,000 đ |
32 |
Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1-2 răng |
3,000,000 đ |
33 |
Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3-5 răng |
5,000,000 đ |
34 |
Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6-10 răng |
8,000,000 đ |
35 |
Phẫu thuật cắt phanh môi,phanh lưỡi bằng dao thường |
1,800,000 đ |
36 |
Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker |
2,500,000 đ |
37 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker |
3,000,000 đ |
38 |
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker |
5,000,000 đ |
39 |
Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker |
8,600,000 đ |
40 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng |
2,300,000 đ |
41 |
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm |
3,800,000 đ |
42 |
Thổi Cát |
550,000 đ |
43 |
Thổi cát do sử dụng thuốc lá |
1,500,000 đ |
DỊCH VỤ INLAY/ ONLAY |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Inlay/onlay sứ ziconia |
4,500,000 đ |
2 |
Inlay/onlay sứ Cercon |
6,000,000 đ |
3 |
Inlay/onlay composite |
1,500,000 đ |
4 |
Inlay/onlay sứ DD Bio |
6,000,000 đ |
DỊCH VỤ CẦU RĂNG SỨ |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Chụp toàn sứ Emax |
8,000,000 đ |
2 |
Chụp toàn sứ DD Bio |
6,000,000 đ |
3 |
Chụp toàn sứ Ceramil |
6,000,000 đ |
4 |
Chụp toàn sứ Nacera |
7,000,000 đ |
5 |
Chụp toàn sứ ziconia |
5,000,000 đ |
6 |
Chụp sứ kim loại Cr – Co |
1,800,000 đ |
7 |
Chụp sứ Titan |
2,500,000 đ |
8 |
Chụp toàn diện kim loại Cr- Co |
1,000,000 đ |
9 |
Chụp toàn diện Titan |
1,500,000 đ |
10 |
Chụp toàn sứ Cercon |
6,000,000 đ |
11 |
Chụp toàn sứ Cercon HT |
7,000,000 đ |
DỊCH VỤ RĂNG SỨ TẠM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Mão sứ tạm Cr-Co |
1,000,000 đ |
2 |
Cùi giả kim loại thường |
800,000 đ |
3 |
Cùi giả Titan |
1,000,000 đ |
4 |
Cùi giả Zirconia |
2,500,000 đ |
DỊCH VỤ THÁO PHỤC HÌNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Tháo mão răng Kim loại – 1 đơn vị |
300,000 đ |
2 |
Tháo mão răng sứ Zirconia |
400,000 đ |
3 |
Tháo cầu răng sứ Zirconia |
700,000 đ |
4 |
Tháo chốt |
500,000 đ |
DỊCH VỤ POST VÀ CORE |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Tái tạo cùi chốt kim loại |
900,000 đ |
2 |
Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh |
1,200,000 đ |
3 |
Gắn lại Inlay/ onlay |
600,000 đ |
4 |
Gắn lại chụp răng |
300,000 đ |
5 |
Gắn lại cầu răng |
600,000 đ |
6 |
Tái tạo cùi với chốt ngà |
700,000 đ |
DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN CHỈNH NHA |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha |
500,000 đ |
2 |
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết |
3,500,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Mắc cài kim loại tiêu chuẩn |
30,000,000 đ |
2 |
Mắc cài kim loại tự buộc |
40,000,000 đ |
3 |
Mắc cài sứ thẩm mỹ |
45,000,000 đ |
4 |
Mắc cài sứ tự buộc |
55,000,000 đ |
5 |
Mắc cài mặt lưỡi |
75,000,000 đ |
6 |
Mắc cài cá nhân hóa |
85,000,000 đ |
7 |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 (Express Invisalign) |
40,000,000 đ |
8 |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 (Lite Invisalign) |
70,000,000 đ |
9 |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 (Moderate Invisalign) |
90,000,000 đ |
10 |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 4 (Comprehensive Invisalign) |
120,000,000 đ |
11 |
Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 5 (Teen Invisalign) |
130,000,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA DỰ PHÒNG CHO TRẺ EM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) |
3,500,000 đ |
2 |
Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu |
3,500,000 đ |
CHI PHÍ CÁC LOẠI KHÍ CỤ CHỈNH NHA |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Gắn lại mắc cài toàn hàm |
3,000,000 đ |
2 |
Bộ giữ khoảng cố định 1 bên |
3,500,000 đ |
3 |
Cung duy trì |
2,500,000 đ |
4 |
Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết |
3,500,000 đ |
5 |
Dây cung thẩm mỹ |
500,000 đ |
6 |
Máng duy trì |
2,000,000 đ |
7 |
Minivis |
2,500,000 đ |
8 |
Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển răng |
15,000,000 đ |
9 |
Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha |
500,000 đ |
10 |
Miniplate |
5,500,000 đ |
11 |
Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha) |
3,500,000 đ |
12 |
Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu |
3,500,000 đ |
13 |
Khí cụ Hawley tiêu chuẩn |
3,500,000 đ |
14 |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều |
5,000,000 đ |
15 |
Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều |
7,000,000 đ |
16 |
Khí cụ Activator tiêu chuẩn |
10,000,000 đ |
17 |
Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong |
12,000,000 đ |
18 |
Khí cụ Twin – Block |
10,000,000 đ |
19 |
Khí cụ Twin – Block ngược |
10,000,000 đ |
20 |
Khí cụ Fanklin |
10,000,000 đ |
21 |
Khí cụ Lip Bumber |
7,000,000 đ |
22 |
Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn |
8,000,000 đ |
23 |
Khí cụ 2 x 4 tự buộc |
10,000,000 đ |
24 |
Khí cụ 2 x 4 sứ |
12,000,000 đ |
25 |
Khí cụ Twin – Block cố định |
10,000,000 đ |
26 |
Khí cụ RPE (nong nhanh) |
8,000,000 đ |
27 |
Khí cụ Quad-helix |
7,000,000 đ |
28 |
Khí cụ TPA |
5,000,000 đ |
29 |
Khí cụ di xa răng hàm lớn |
10,000,000 đ |
30 |
Cung lưỡi (hàm dưới) LA |
5,000,000 đ |
31 |
Khí cụ Headgear |
10,000,000 đ |
32 |
Khí cụ Facemaks |
10,000,000 đ |
33 |
Mặt phẳng nghiêng |
3,000,000 đ |
34 |
Khí cụ Aligner |
35,000,000 đ |
35 |
Khí cụ Bite Plan |
5,500,000 đ |
36 |
Khí cụ Twin – Force hoặc Focus (đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới) |
10,000,000 đ |
37 |
Khí cụ Trans – Force |
10,000,000 đ |
38 |
Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha |
17,000,000 đ |
39 |
Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước |
10,000,000 đ |
40 |
Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ) |
80,000,000 đ |
41 |
Gắn lại mắc cài Kim loại |
200,000 đ |
42 |
Gắn lại Mắc cài Sứ |
300,000 đ |
43 |
Lập kế hoạch điều trị Chỉnh nha Invisalign |
7,000,000 đ |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TIỂU PHẪU |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm |
1,500,000 đ |
2 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm |
1,800,000 đ |
3 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần |
2,200,000 đ |
4 |
Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng |
1,000,000 đ |
5 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2 cm) |
2,000,000 đ |
6 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 2 cm) |
3,000,000 đ |
7 |
Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức |
5,000,000 đ |
8 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng |
1,500,000 đ |
9 |
Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng |
2,500,000 đ |
10 |
Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng |
1,300,000 đ |
11 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài |
1,500,000 đ |
12 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch |
3,500,000 đ |
13 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch |
4,000,000 đ |
14 |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45° |
1,800,000 đ |
15 |
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90° |
2,500,000 đ |
16 |
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm |
2,500,000 đ |
17 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
3,500,000 đ |
18 |
Phẫu thuật lấy chân răng sót |
1,800,000 đ |
19 |
Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ. |
5,000,000 đ |
20 |
Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ. |
7,000,000 đ |
21 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa |
2,500,000 đ |
22 |
Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ |
3,000,000 đ |
23 |
Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn |
5,000,000 đ |
24 |
Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker |
1,200,000 đ |
25 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker |
2,000,000 đ |
26 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường |
950,000 đ |
27 |
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm |
3,500,000 đ |
28 |
Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm |
6,000,000 đ |
29 |
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm |
4,000,000 đ |
30 |
Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm |
8,000,000 đ |
31 |
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng |
2,500,000 đ |
32 |
Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng |
3,500,000 đ |
33 |
Phẫu thuật di chuyển vạt xoay |
10,000,000 đ |
34 |
Phẫu thuật chẻ xương 1 răng ( đã tính xương và màng) |
22,300,000 đ |
35 |
Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ |
500,000 đ |
36 |
Phẫu thuật cắt Torus nhỏ |
2,500,000 đ |
37 |
Phẫu thuật cắt Torus lớn |
4,500,000 đ |
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Nền hàm nhựa có lưới |
1,000,000 đ |
2 |
Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng) |
1,200,000 đ |
3 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (chưa có răng) |
2,000,000 đ |
4 |
Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới |
12,600,000 đ |
5 |
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm dưới |
7,200,000 đ |
6 |
Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm trên |
6,300,000 đ |
7 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft |
1,500,000 đ |
8 |
Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft |
2,500,000 đ |
9 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng) |
1,200,000 đ |
10 |
Hàm khung Cr – Co |
3,500,000 đ |
11 |
Hàm khung Tital |
5,000,000 đ |
12 |
Hàm khung liên kết Cr – Co |
5,000,000 đ |
13 |
Hàm khung liên kết Tital |
7,000,000 đ |
14 |
Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm) |
700,000 đ |
15 |
Chụp lồng |
1,200,000 đ |
16 |
Mắc cài đơn |
1,200,000 đ |
17 |
Mắc cài đôi |
1,700,000 đ |
18 |
Mắc cài bi |
2,000,000 đ |
19 |
Răng nhựa Việt Nam |
200,000 đ |
20 |
Răng nhựa ngoại |
500,000 đ |
21 |
Răng Composite |
800,000 đ |
22 |
Răng sứ |
1,200,000 đ |
23 |
Vá hàm toàn hàm bị gãy |
1,200,000 đ |
24 |
Vá hàm bán hàm bị gãy |
900,000 đ |
25 |
Thêm/thay răng vào hàm giả (mỗi răng) |
1,200,000 đ |
26 |
Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại |
2,000,000 đ |
27 |
Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa |
900,000 đ |
28 |
Thay móc hàm khung |
1,500,000 đ |
29 |
Đệm hàm |
1,500,000 đ |
LOẠI DỊCH VỤ KHÁC |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
---|---|---|
1 |
Gắn đá (đá của bệnh nhân) |
500,000 đ |
2 |
Gắn lại đá |
300,000 đ |
3 |
Bàn Chải kẽ |
50,000 đ |
4 |
Thổi cát – Đánh bóng 1 hàm |
300,000 đ |
5 |
Thổi cát – Đánh bóng 2 hàm |
500,000 đ |
6 |
Sáp chỉnh nha |
50,000 đ |
7 |
Gắn đá thẩm mỹ |
800,000 đ |
8 |
Bơm rửa |
100,000 đ |
9 |
Smile Design Full( bao gồm Wax up & Mock up 1 lần) |
7,500,000 đ |