Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Nha Khoa Quốc Tế DND - Bắc Giang

Giới thiệu

 

NHA KHOA QUỐC TẾ DND – NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH CỦA NỤ CƯỜI ĐẸP

Nha khoa Quốc tế DND là phòng khám đầu tiên tại Việt Nam được xây dựng theo mô hình chuẩn châu Âu, môi trường điều trị vô khuẩn với từng khu vực điều trị chuyên khoa tách biệt. Tại Nha khoa Quốc tế DND, các trang thiết bị đạt tiêu chuẩn cao về an toàn kỹ thuật, nhập khẩu 100% từ Mỹ và Châu Âu của các hãng danh tiếng giúp hỗ trợ tốt nhất cho bác sĩ trong công tác chẩn đoán và điều trị - đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về chức năng và thẩm mỹ.
phong-kham-tu-van-dnd
Nha khoa Quốc tế DND là trung tâm DUY NHẤT chuẩn châu Âu tại Việt Nam

CÁC DỊCH VỤ MŨI NHỌN

Nha khoa tổng quát

Tiếp nhận khám và điều trị các bệnh lý tổng quát về nha khoa, kiểm tra răng định kỳ nhằm loại bỏ các tác nhân gây bệnh răng miệng thông thường.

  • Trám răng

  • Điều trị tủy

  • Cạo vôi, đánh bóng răng

  • Điều trị nghiến răng

Nha khoa thẩm mỹ

Là một lĩnh vực tập trung vào việc cải thiện bề mặt răng, giúp răng trắng sáng, đều. Giờ đây, chúng ta có thể dễ dàng sở hữu nụ cười đẹp, duyên dáng. Răng ố vàng, răng ngắn, răng thưa… không còn là vấn đề nan giải.dan-su-veneer-dnd
Dán sứ veneer là xu hướng thẩm mỹ nha khoa hiện đại không xâm lấn

  • Mặt dán Veneer

  • Tẩy trắng răng

  • Bọc răng sứ thẩm mỹ

Nha khoa trẻ em

Các “thiên thần nhỏ” thường chưa có ý thức về cách chăm sóc răng miệng. Do đó, các em là đối tượng có nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng rất cao. Dịch vụ nha khoa trẻ em giúp chăm sóc răng miệng các bé, đồng thời chữa trị các bệnh lý nha khoa thông thường một cách nhanh chóng.

  • Chăm sóc răng miệng cho trẻ

  • Điều trị sâu răng cho trẻ

  • Điều trị tủy trẻ em

  • Nhổ răng sữa

Cấy ghép Implant

Cấy ghép implant được đánh giá là phương pháp phục hình răng đã mất hiện đại nhất hiện nay. Phương pháp này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp làm răng bắc cầu truyền thống:

  • Không cần mài răng bên cạnh

  • Không tiêu xương

  • Duy trì vĩnh viễn

  • Ăn nhai như răng thật

cay-ghep-implant

Nha khoa Quốc tế DND tự hào vì có đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cấy ghép Implant

  • Cấy ghép Implant

  • Cấy ghép Implant All 4 on

  • Ghép xương, nâng xoang trong Implant

  • Hàm phủ trên Implant

Nhổ răng tiểu phẫu

Nha khoa Quốc tế DND sử dụng máy nhổ răng bằng sóng siêu âm Piezotome giúp bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhàng, êm ái và an toàn tuyệt đối. Cùng với đó, DND ứng dụng hệ thống chẩn đoán hình ảnh ConeBeam 3D hỗ trợ bác sĩ xác định chính xác vị trí mọc của răng từ đó lựa chọn phương pháp nhổ răng tối ưu nhất.

  • Nhổ răng thường

  • Phẫu thuật tạo hình nướu

  • Nhổ răng khôn

Chỉnh nha – Niềng răng

Đây là một chuyên ngành thẩm mỹ nha khoa hiện đại nhằm ngăn ngừa và chữa trị các sai lệch của răng thông qua việc di chuyển răng và xương hàm. Phương pháp này được xem là cứu tinh của những hàm răng hô, móm, thưa, chen chúc…

nieng-rang-mat-luoi-dnd

Mỗi năm DND thực hiện thành công hàng ngàn ca chỉnh nha - niềng răng

  • Mắc cài kim loại

  • Niềng răng mắc cài sứ

  • Niềng răng mặt lưỡi

  • Niềng răng trong suốt

Smile Design

Thiết kế nụ cười Smile Design (DSD) là một quy trình ứng dụng kỹ thuật số vào điều trị nha khoa giúp thiết kế nụ cười hoàn hảo, hài hòa với môi, nướu và tổng thể gương mặt.

Đến với Nha khoa Quốc tế DND, khách hàng sẽ có cơ hội trải nghiệm những dịch vụ nha khoa hoàn hảo và có được kết quả điều trị tốt hơn mong đợi.

Tags

Đội Ngũ Bác Sĩ

Dr. Phạm Nhật Huy

Chuyên gia cấy ghép Implant - Phục hình thẩm mỹ
Hơn 20 năm kinh nghiệm

Dr. Trần Hưng

Chuyên gia cấy ghép Implant - Phục hình răng thẩm mỹ

Dr. Nguyễn Thị Phòng

Bác sĩ chuyên khoa nắn chỉnh răng

Dr. Ninh Thị Huê

Bác sỹ nha khoa tổng quát
Chuyên gia phục hình răng Implant

Dr. Trần Thị Hải Yến

Bác sĩ nha khoa tổng quát

Dr. Trần Thị Nhung

Bác sĩ nha khoa tổng quát
Chuyên gia phục hình răng

Dr. Ninh Duy Minh

Bác sĩ nha khoa tổng quát


BẢNG GIÁ

DỊCH VỤ TỔNG QUÁT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Máng Nhai

2,500,000 đ

2

Phân tích khớp cắn trên giá khớp

1,500,000 đ

3

Điều chỉnh khớp cắn một phần

500,000 đ

4

Điều chỉnh khớp cắn toàn bộ

2,500,000 đ

5

Nắn trật khớp thái dương hàm 1 bên

500,000 đ

6

Nắn trật khớp thái dương hàm 2 bên

1,500,000 đ

ĐIỀU TRỊ TRÁM RĂNG DO SÂU RĂNG, CHE TỦY RĂNG, TRÁM RĂNG THẨM MỸ DO MẺ, GÃY, MÒN RĂNG

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Trám Composite – xoang 1

320,000 đ

2

Trám Composite – xoang 2

450,000 đ

3

Trám Composite – xoang 3

450,000 đ

4

Trám Composite – xoang 4

800,000 đ

5

Trám composite – xoang 5

400,000 đ

6

Trám GIC ( Glass Inomer Cement )

250,000 đ

7

Trám Sandwich 2 lớp ( GIC + Composite)

650,000 đ

8

Trám tạm Eugenate

100,000 đ

9

Trám Amalgam – xoang 1

180,000 đ

10

Trám Amalgam – xoang 2

380,000 đ

11

Chốt tủy sợi carbon

1,500,000 đ

12

Chốt tủy kim loại

700,000 đ

13

Chốt ngà

250,000 đ

14

Điều trị nhạy cảm ngà bằng Laser Lightwalker

1,000,000 đ

ĐIỀU TRỊ TỦY

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Che tủy gián tiếp răng sữa

200,000 đ

2

Che tủy trực tiếp răng sữa

400,000 đ

3

Điều trị tuỷ buồng răng sữa

400,000 đ

4

Điều trị tủy chân răng cửa sữa

400,000 đ

5

Điều trị tủy chân răng hàm sữa

600,000 đ

6

Che tủy gián tiếp răng vĩnh viễn

600,000 đ

7

Che tủy trực tiếp răng vĩnh viễn

800,000 đ

8

Điều trị tủy buồng răng vĩnh viễn

1,000,000 đ

9

Điều trị tủy răng cửa, nanh

800,000 đ

10

Điều trị tủy răng hàm nhỏ

1,200,000 đ

11

Điều trị tủy răng hàm lớn trên

2,000,000 đ

12

Điều trị tủy răng hàm lớn dưới

1,700,000 đ

13

Điều trị tủy lại – răng cửa, nanh

1,000,000 đ

14

Điều trị tủy lại – răng hàm nhỏ

1,900,000 đ

15

Điều trị tủy lại – răng hàm lớn trên

2,500,000 đ

16

Điều trị tủy lại – răng hàm lớn dưới

2,200,000 đ

17

Điều trị tủy răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker

1,500,000 đ

18

Điều trị tủy răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker

1,900,000 đ

19

Điều trị tủy răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker

2,700,000 đ

20

Điều trị tủy răng lớn dưới kết hợp laser lightwalker

2,400,000 đ

21

Điều trị tủy lại- răng cửa, nanh kết hợp laser lightwalker

1,700,000 đ

22

Điều trị tủy lại- răng hàm nhỏ kết hợp laser lightwalker

2,600,000 đ

23

Điều trị tủy lại-răng hàm lớn trên kết hợp laser lightwalker

3,200,000 đ

24

Điều trị tủy lại- răng hàm lớn dưới kết hợp laser lightwalker

2,700,000 đ

MẶT DÁN SỨ VENEER

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Veneer sứ Emax

8,500,000 đ

2

Inlay/onlay Titan

2,000,000 đ

3

Veneer DENLUX

12,000,000 đ

4

Chụp toàn sứ Emax

8,000,000 đ

5

Chụp toàn sứ Nacera

7,000,000 đ

6

Chụp toàn sứ Ziconia

5,000,000 đ

7

Chụp toàn sứ Ceramil

6,000,000 đ

8

Chụp toàn sứ DD Bio

6,000,000 đ

9

Chụp toàn diện kim loại Cr- Co

1,000,000 đ

10

Chụp sứ kim loại Cr – Co

1,800,000 đ

11

Chụp toàn sứ Cercon

6,000,000 đ

12

Chụp sứ Titan

2,500,000 đ

13

Chụp toàn sứ Cercon HT

7,000,000 đ

14

Chụp toàn diện Titan

1,500,000 đ

15

Cùi giả Titan

1,000,000 đ

16

Cùi giả kim loại thường

800,000 đ

17

Cùi giả Zirconia

2,500,000 đ

18

Inlay/onlay sứ ziconia

4,500,000 đ

19

Inlay/onlay sứ Cercon

6,000,000 đ

20

Inlay/onlay composite

1,500,000 đ

21

Inlay/onlay sứ DD Bio

6,000,000 đ

22

Tái tạo cùi với chốt ngà

700,000 đ

23

Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh

1,200,000 đ

24

Tái tạo cùi chốt kim loại

900,000 đ

25

Răng Sứ trên implant

200 USD

26

Gắn lại Inlay/ onlay

600,000 đ

27

Gắn lại chụp răng

300,000 đ

28

Gắn lại cầu răng

600,000 đ

29

Tháo mão răng kim loại – 1 đơn vị

300,000 đ

30

Tháo mão răng sứ Zirconia

400,000 đ

31

Tháo cầu răng sứ Zirconia

700,000 đ

32

Tháo chốt

500,000 đ

33

Mão tạm sứ Cr-Co

1,000,000 đ

34

Inlay/onlay sứ Emax

4,000,000 đ

DỊCH VỤ IMPLANT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

All on 4 – Dentium

90,000,000 đ

2

All on 4 implant Nobel Biocare

140,000,000 đ

3

All on 4- Straumann

140,000,000 đ

4

All On 4 – Adin

125,000,000 đ

5

All on 4 Plus – Dentium

110,000,000 đ

6

All on 4 Plus – Nobel Biocare

170,000,000 đ

7

All on 4 Plus – Straumann

170,000,000 đ

8

All on 6 – Dentium

140,000,000 đ

9

All on 6 – Nobel Biocare

200,000,000 đ

10

All on 6 – Straumann

200,000,000 đ

11

Ball Abutment – Adin

5,000,000 đ

12

Screw Abutment – Adin

5,000,000 đ

13

Angle Abutment – Adin

5,000,000 đ

14

Straight Abutment – Adin

5,000,000 đ

15

Customize Titanium Abutment – Adin

7,000,000 đ

16

Customize Zirconia Abutment – Adin

9,000,000 đ

17

Ball Abutment – Dentium

5,000,000 đ

18

Screw Abutment – Dentium

5,000,000 đ

19

Angle Abutment – Dentium

5,000,000 đ

20

Straight Abutment – Dentium

5,000,000 đ

21

Magnetic Abutment – Dentium

5,000,000 đ

22

Customize Titanium Abutment – Dentium

6,500,000 đ

23

Customize Zirconia Abutment – Dentium

7,500,000 đ

24

Locator Abutment – Straumann/Nobel

9,000,000 đ

25

Screw Abutment – Straumann/Nobel

9,000,000 đ

26

Angle Abutment – Straumann/Nobel

9,000,000 đ

27

Straight Abutment – Straumann/Nobel

7,000,000 đ

28

Customize Titanium Abutment – Straumann/Nobel

10,000,000 đ

29

Customize Zirconia Abutment – Straumann/Nobel

11,000,000 đ

30

Nền hàm hybrid Cr-Co

18,000,000 đ

31

Thanh nối implant

15,000,000 đ

32

Màng xương tự tiêu

3,000,000 đ

33

Tiền mê

5,000,000 đ

34

Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – Korea

15,000,000 đ

35

Phẫu thuật đặt trụ implant JD – Italy

23,000,000 đ

36

Phẫu thuật đặt trụ implant Tekka – France

23,000,000 đ

37

Phẫu thuật đặt trụ Implant Adin – Israel

23,000,000 đ

38

Phẫu thuật đặt trụ implant Dentium – USA

20,000,000 đ

39

Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel CC – USA

27,000,000 đ

40

Phẫu thuật đặt trụ implant Nobel Active – USA

30,000,000 đ

41

Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA – Swiss

29,000,000 đ

42

Phẫu thuật đặt trụ implant Straumann SLA Active – Swiss

35,000,000 đ

43

Phẫu thuật đặt trụ mini implant Dentium – Korea

8,000,000 đ

44

Phẫu thuật nâng xoang kín ghép xương – 1 Răng

10,000,000 đ

45

Phẫu thuật nâng xoang hở – 1 Răng

16,000,000 đ

46

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng

16,000,000 đ

47

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteo – Korea – 1 Răng

13,000,000 đ

48

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Biomatlante – France – 1 răng

15,000,000 đ

49

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss – USA – 1 Răng

23,000,000 đ

50

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea – 1 Răng

16,000,000 đ

51

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Biomatlante – France – 1 Răng

20,000,000 đ

52

Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant

3,000,000 đ

53

Phẫu thuật ghép mô liên kết

10,000,000 đ

54

Phẫu thuật lấy trụ implant cũ

3,000,000 đ

55

Phục hình tạm trên All on 4/all on 6

18,000,000 đ

56

Phẫu thuật ghép xương Block nâng chiều cao sống hàm, xương Bio-Oss USA, 1 răng

28,000,000 đ

57

Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 sứ Titatium/1 hàm

60,000,000 đ

58

Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -răng toàn sứ/1 hàm

75,000,000 đ

59

Phục hình sau cùng trên All on 4/all on 6 -BioHPP-răng toàn sứ

160,000,000 đ

60

Screw Abutment – Bio Denta

6,400,000 đ

61

Angle Abutment – Bio Denta

6,400,000 đ

62

Straight Abutment – Bio Denta

6,000,000 đ

63

Customize Titanium Abutment – Bio Denta

7,000,000 đ

64

Customize Zirconia Abutment – Bio Denta

9,100,000 đ

65

Customize Zirconia Abutment – MIS

9,100,000 đ

66

Phẫu thuật ghép xương tức thì

8,000,000 đ

67

Temperary Abutment

8,000,000 đ

68

Chụp toàn sứ Cercon trên IPL

4,600,000 đ

69

Locator Abutment – Dentium

6,000,000 đ

70

Phẫu Thuật nong, chẻ xương

8,000,000 đ

DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU THUẬT

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Nhổ răng sữa bôi tê hay xịt tê

50,000 đ

2

Nhổ răng sữa tiêm tê

100,000 đ

3

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

250,000 đ

4

Nhổ răng răng cửa, nanh

500,000 đ

5

Nhổ răng răng cửa, nanh đã điều trị tủy

1,000,000 đ

6

Nhổ răng hàm nhỏ

700,000 đ

7

Nhổ răng hàm lớn

1,000,000 đ

8

Nhổ răng hàm nhỏ đã điều trị tủy

1,000,000 đ

9

Nhổ răng hàm lớn đã điều trị tủy

1,200,000 đ

10

Nhổ chân răng, răng một chân

600,000 đ

11

Nhổ chân răng, răng nhiều chân

900,000 đ

12

Nhổ chân răng, răng một chân đã điều trị tủy

1,000,000 đ

13

Nhổ chân răng, răng nhiều chân đã điều trị tủy

1,200,000 đ

14

Nhổ răng thừa, răng dị dạng

500,000 đ

15

Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng

1,500,000 đ

16

Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng

1,500,000 đ

17

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm

1,500,000 đ

18

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm

1,800,000 đ

19

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần

2,200,000 đ

20

Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng

1,000,000 đ

21

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2cm)

2,000,000 đ

22

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức(trên 2cm)

3,000,000 đ

23

Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức

5,000,000 đ

24

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng

1,500,000 đ

25

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng

2,500,000 đ

26

Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng

1,300,000 đ

27

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài

1,500,000 đ

28

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm,lệch

3,500,000 đ

29

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm,lệch

4,000,000 đ

30

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45°

1,800,000 đ

31

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90°

2,500,000 đ

32

Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm

2,500,000 đ

33

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

3,500,000 đ

34

Phẫu thuật lấy chân răng sót

1,800,000 đ

35

Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ.

5,000,000 đ

36

Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ.

7,000,000 đ

37

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa

2,500,000 đ

38

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ

3,000,000 đ

39

Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn

5,000,000 đ

40

Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker

1,200,000 đ

41

Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker

2,000,000 đ

42

Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường

950,000 đ

43

Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm

3,500,000 đ

44

Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm

6,000,000 đ

45

Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm

4,000,000 đ

46

Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm

8,000,000 đ

47

Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng

2,500,000 đ

48

Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng

3,500,000 đ

49

Phẫu thuật di chuyển vạt xoay

10,000,000 đ

50

Phẫu thuật chẻ xương 1 răng (đã tính xương và màng)

22,300,000 đ

51

Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ

500,000 đ

52

Phẫu thuật cắt Torus nhỏ

2,500,000 đ

53

Phẫu thuật cắt Torus lớn

4,500,000 đ

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Tẩy trắng răng 2 hàm tại phòng khám một lần bằng công nghệ Zoom ( Mỹ )

4,500,000 đ

2

Tẩy trắng răng phối hợp tại phòng khám và duy trì tại nhà

5,400,000 đ

3

Tẩy trắng răng từ bên trong – mỗi răng

800,000 đ

4

Thuốc tẩy trắng 15%-25%

500,000 đ

5

Máng tẩy tại nhà

600,000 đ

6

Tẩy trắng tại nhà bằng Opalesence

1,500,000 đ

DỊCH VỤ CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Phim quanh chóp kỹ thuật số

50,000 đ

2

Phim cánh cắn kỹ thuật số

150,000 đ

3

Phim mặt nhai kỹ thuật số

150,000 đ

4

Phim toàn cảnh kỹ thuật số Panorama

150,000 đ

5

Phim sọ nghiêng kỹ thuật số Cefalometic

150,000 đ

6

Phim cắt lớp CT scan hàm trên

350,000 đ

7

Phim cắt lớp CT scan hàm dưới

350,000 đ

8

Phim cắt lớp CT scan hai hàm

500,000 đ

ĐIỀU TRỊ NHA CHU

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm

2,600,000 đ

2

Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker hai hàm

5,200,000 đ

3

Điều trị nha chu bằng Laser Light Walker một phần hàm

2,000,000 đ

4

Lấy cao răng cho trẻ em

150,000 đ

5

Lấy cao răng cho người lớn mức độ 1

200,000 đ

6

Lấy cao răng cho người lớn mức độ 2

300,000 đ

7

Lấy cao răng cho người lớn mức độ 3

400,000 đ

8

Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng (1- 3 răng)

500,000 đ

9

Lấy cao răng và xử lý bề mặt chân răng trên 3 răng (mỗi phần tư hàm)

900,000 đ

10

Lấy vết dính ( do hút thuốc lá)

1,200,000 đ

11

Bôi fluor, có đánh bóng răng, trẻ em

300,000 đ

12

Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 1 hàm

250,000 đ

13

Bôi fluor, có đánh bóng răng, người lớn 2 hàm

400,000 đ

14

Đánh bóng 2 hàm bằng chổi cước

100,000 đ

15

Điều trị nha chu viêm hai hàm

4,000,000 đ

16

Nạo túi nha chu, mỗi răng

300,000 đ

17

Phẫu thuật nha chu ghép mô liên kết (1-3 răng)

6,800,000 đ

18

Phẫu thuật nha chu ghép lợi rời (1-3 răng)

8,600,000 đ

19

Phẫu thuật nha chu cắt/ tạo hình lợi/1 răng

500,000 đ

20

Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – 1 răng ban đầu

1,400,000 đ

21

Phẫu thuật nha chu lật vạt, xử lý bề mặt chân răng – mỗi răng thêm

700,000 đ

22

Phẫu thuật nha chu ghép xương – vị trí đầu tiên phần tư hàm ( không bao gồm vật tư)

4,100,000 đ

23

Phẫu thuật nha chu ghép xương – mỗi vị trí thêm trong phần tư hàm ( không bao gồm vật tư)

1,800,000 đ

24

Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng tự tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng

3,000,000 đ

25

Phẫu thuật nha chu tái tạo mô có hướng dẫn-sử dụng màng không tiêu, mỗi vị trí, mỗi răng

3,500,000 đ

26

Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (1-3 răng)

5,900,000 đ

27

Phẫu thuật nha chu cắt lợi/tạo hình xương ổ (4-8 răng)

8,600,000 đ

28

Phẫu thuật làm dài thân răng trên 4 răng (một phần tư hàm)

3,600,000 đ

29

Phẫu thuật làm dài thân răng toàn hàm

12,000,000 đ

30

Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 1-2 răng

1,600,000 đ

31

Phẫu thuật cắt lợi bằng dao thường: 3- 4 răng

2,900,000 đ

32

Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 1-2 răng

3,000,000 đ

33

Phẫu thuật cắt lợi bằng Laser LightWalker: 3-5 răng

5,000,000 đ

34

Phẫu thuật cắt lợi bằng laser lightwalker 6-10 răng

8,000,000 đ

35

Phẫu thuật cắt phanh môi,phanh lưỡi bằng dao thường

1,800,000 đ

36

Phẫu thuật cắt phanh môi bằng Laser LightWalker

2,500,000 đ

37

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi bằng Laser LightWalker

3,000,000 đ

38

Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản mỗi phần hàm bằng Laser LightWalker

5,000,000 đ

39

Phẫu thuật cắt bỏ mô quá sản toàn hàm bằng Laser LightWalker

8,600,000 đ

40

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ một vùng

2,300,000 đ

41

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ toàn hàm

3,800,000 đ

42

Thổi Cát

550,000 đ

43

Thổi cát do sử dụng thuốc lá

1,500,000 đ

DỊCH VỤ INLAY/ ONLAY

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Inlay/onlay sứ ziconia

4,500,000 đ

2

Inlay/onlay sứ Cercon

6,000,000 đ

3

Inlay/onlay composite

1,500,000 đ

4

Inlay/onlay sứ DD Bio

6,000,000 đ

DỊCH VỤ CẦU RĂNG SỨ

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Chụp toàn sứ Emax

8,000,000 đ

2

Chụp toàn sứ DD Bio

6,000,000 đ

3

Chụp toàn sứ Ceramil

6,000,000 đ

4

Chụp toàn sứ Nacera

7,000,000 đ

5

Chụp toàn sứ ziconia

5,000,000 đ

6

Chụp sứ kim loại Cr – Co

1,800,000 đ

7

Chụp sứ Titan

2,500,000 đ

8

Chụp toàn diện kim loại Cr- Co

1,000,000 đ

9

Chụp toàn diện Titan

1,500,000 đ

10

Chụp toàn sứ Cercon

6,000,000 đ

11

Chụp toàn sứ Cercon HT

7,000,000 đ

DỊCH VỤ RĂNG SỨ TẠM

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Mão sứ tạm Cr-Co

1,000,000 đ

2

Cùi giả kim loại thường

800,000 đ

3

Cùi giả Titan

1,000,000 đ

4

Cùi giả Zirconia

2,500,000 đ

DỊCH VỤ THÁO PHỤC HÌNH

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Tháo mão răng Kim loại – 1 đơn vị

300,000 đ

2

Tháo mão răng sứ Zirconia

400,000 đ

3

Tháo cầu răng sứ Zirconia

700,000 đ

4

Tháo chốt

500,000 đ

DỊCH VỤ POST VÀ CORE

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Tái tạo cùi chốt kim loại

900,000 đ

2

Tái tạo cùi chốt sợi thạch anh

1,200,000 đ

3

Gắn lại Inlay/ onlay

600,000 đ

4

Gắn lại chụp răng

300,000 đ

5

Gắn lại cầu răng

600,000 đ

6

Tái tạo cùi với chốt ngà

700,000 đ

DỊCH VỤ KHÁM VÀ TƯ VẤN CHỈNH NHA

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha

500,000 đ

2

Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết

3,500,000 đ

CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Mắc cài kim loại tiêu chuẩn

30,000,000 đ

2

Mắc cài kim loại tự buộc

40,000,000 đ

3

Mắc cài sứ thẩm mỹ

45,000,000 đ

4

Mắc cài sứ tự buộc

55,000,000 đ

5

Mắc cài mặt lưỡi

75,000,000 đ

6

Mắc cài cá nhân hóa

85,000,000 đ

7

Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 1 (Express Invisalign)

40,000,000 đ

8

Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 2 (Lite Invisalign)

70,000,000 đ

9

Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 3 (Moderate Invisalign)

90,000,000 đ

10

Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 4 (Comprehensive Invisalign)

120,000,000 đ

11

Chỉnh nha không mắc cài Invisalign độ 5 (Teen Invisalign)

130,000,000 đ

CHI PHÍ CÁC LOẠI CHỈNH NHA DỰ PHÒNG CHO TRẺ EM

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha)

3,500,000 đ

2

Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu

3,500,000 đ

CHI PHÍ CÁC LOẠI KHÍ CỤ CHỈNH NHA

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Gắn lại mắc cài toàn hàm

3,000,000 đ

2

Bộ giữ khoảng cố định 1 bên

3,500,000 đ

3

Cung duy trì

2,500,000 đ

4

Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chỉnh nha chi tiết

3,500,000 đ

5

Dây cung thẩm mỹ

500,000 đ

6

Máng duy trì

2,000,000 đ

7

Minivis

2,500,000 đ

8

Laser kích hoạt tăng tốc độ di chuyển răng

15,000,000 đ

9

Khám tư vấn và lấy mẫu nghiên cứu chỉnh nha

500,000 đ

10

Miniplate

5,500,000 đ

11

Khí cụ Twicare hay TF (tiền chỉnh nha)

3,500,000 đ

12

Khí cụ loại bỏ thoí quen xấu

3,500,000 đ

13

Khí cụ Hawley tiêu chuẩn

3,500,000 đ

14

Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 2 chiều

5,000,000 đ

15

Khí cụ Hawley biến đổi có ốc nong 3 chiều

7,000,000 đ

16

Khí cụ Activator tiêu chuẩn

10,000,000 đ

17

Khí cụ Activator biến đổi có ốc nong

12,000,000 đ

18

Khí cụ Twin – Block

10,000,000 đ

19

Khí cụ Twin – Block ngược

10,000,000 đ

20

Khí cụ Fanklin

10,000,000 đ

21

Khí cụ Lip Bumber

7,000,000 đ

22

Khí cụ 2 x 4 tiêu chuẩn

8,000,000 đ

23

Khí cụ 2 x 4 tự buộc

10,000,000 đ

24

Khí cụ 2 x 4 sứ

12,000,000 đ

25

Khí cụ Twin – Block cố định

10,000,000 đ

26

Khí cụ RPE (nong nhanh)

8,000,000 đ

27

Khí cụ Quad-helix

7,000,000 đ

28

Khí cụ TPA

5,000,000 đ

29

Khí cụ di xa răng hàm lớn

10,000,000 đ

30

Cung lưỡi (hàm dưới) LA

5,000,000 đ

31

Khí cụ Headgear

10,000,000 đ

32

Khí cụ Facemaks

10,000,000 đ

33

Mặt phẳng nghiêng

3,000,000 đ

34

Khí cụ Aligner

35,000,000 đ

35

Khí cụ Bite Plan

5,500,000 đ

36

Khí cụ Twin – Force hoặc Focus (đẩy lùi hàm trên – tiến hàm dưới)

10,000,000 đ

37

Khí cụ Trans – Force

10,000,000 đ

38

Khí cụ Propel tăng tốc chỉnh nha

17,000,000 đ

39

Phẫu thuật cắt xương vỏ vùng răng trước

10,000,000 đ

40

Phẫu thuật xương hàm hô / móm (chưa tính khí cụ bổ trợ)

80,000,000 đ

41

Gắn lại mắc cài Kim loại

200,000 đ

42

Gắn lại Mắc cài Sứ

300,000 đ

43

Lập kế hoạch điều trị Chỉnh nha Invisalign

7,000,000 đ

DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ TIỂU PHẪU

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lợi trùm

1,500,000 đ

2

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới lệch xa, lợi trùm

1,800,000 đ

3

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch gần

2,200,000 đ

4

Rạch và dẫn lưu áp-xe – đường trong miệng

1,000,000 đ

5

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (dưới 2 cm)

2,000,000 đ

6

Khâu tạo hình vết thương phần mềm không thiếu hổng tổ chức (trên 2 cm)

3,000,000 đ

7

Khâu tạo hình vết thương phần mềm thiếu hổng tổ chức

5,000,000 đ

8

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương 1-2 răng

1,500,000 đ

9

Nắn chỉnh, cắm lại răng sau chấn thương trên 2 răng

2,500,000 đ

10

Phẫu thuật nhổ răng nhiều chân có chia tách chân răng

1,300,000 đ

11

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên lệch ngoài

1,500,000 đ

12

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm trên mọc ngầm, lệch

3,500,000 đ

13

Phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới mọc ngầm, lệch

4,000,000 đ

14

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch dưới 45°

1,800,000 đ

15

Phẫu thuật răng khôn mọc lệch từ 45° đến 90°

2,500,000 đ

16

Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm

2,500,000 đ

17

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

3,500,000 đ

18

Phẫu thuật lấy chân răng sót

1,800,000 đ

19

Phẫu thuật cắm răng tự thân cùng ổ.

5,000,000 đ

20

Phẫu thuật cắm răng tự thân khác ổ.

7,000,000 đ

21

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng cửa

2,500,000 đ

22

Phẫu thuật cắt chóp trám ngược răng hàm nhỏ

3,000,000 đ

23

Phẫu thuật cắt chóp răng trám ngược răng hàm lớn

5,000,000 đ

24

Phẫu thuật cắt lợi xơ, bộc lộ răng bằng Laser LightWalker

1,200,000 đ

25

Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng Laser LightWalker

2,000,000 đ

26

Phẫu thuật cắt lợi trùm bằng dao thường

950,000 đ

27

Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm- bán hàm

3,500,000 đ

28

Phẫu thuật điều chỉnh sống hàm – toàn hàm

6,000,000 đ

29

Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – bán hàm

4,000,000 đ

30

Phẫu thuật làm sâu ngách hành lang – toàn hàm

8,000,000 đ

31

Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -1-2 răng

2,500,000 đ

32

Phẫu thuật di chuyển vạt về chóp -3-4 răng

3,500,000 đ

33

Phẫu thuật di chuyển vạt xoay

10,000,000 đ

34

Phẫu thuật chẻ xương 1 răng ( đã tính xương và màng)

22,300,000 đ

35

Phẫu thuật cắt u xơ nhỏ

500,000 đ

36

Phẫu thuật cắt Torus nhỏ

2,500,000 đ

37

Phẫu thuật cắt Torus lớn

4,500,000 đ

DỊCH VỤ PHỤC HÌNH THÁO LẮP

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Nền hàm nhựa có lưới

1,000,000 đ

2

Thay thế răng mất hay răng gãy(mỗi răng)

1,200,000 đ

3

Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (chưa có răng)

2,000,000 đ

4

Hàm giả tháo lắp nhựa cứng cả trên và dưới

12,600,000 đ

5

Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm dưới

7,200,000 đ

6

Hàm giả toàn hàm nhựa cứng, hàm trên

6,300,000 đ

7

Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft

1,500,000 đ

8

Hàm giả tháo lắp Toàn hàm nhựa mềm Biosoft

2,500,000 đ

9

Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa cứng (chưa có răng)

1,200,000 đ

10

Hàm khung Cr – Co

3,500,000 đ

11

Hàm khung Tital

5,000,000 đ

12

Hàm khung liên kết Cr – Co

5,000,000 đ

13

Hàm khung liên kết Tital

7,000,000 đ

14

Hàm nhựa bán phần, 1 răng (hàm tạm)

700,000 đ

15

Chụp lồng

1,200,000 đ

16

Mắc cài đơn

1,200,000 đ

17

Mắc cài đôi

1,700,000 đ

18

Mắc cài bi

2,000,000 đ

19

Răng nhựa Việt Nam

200,000 đ

20

Răng nhựa ngoại

500,000 đ

21

Răng Composite

800,000 đ

22

Răng sứ

1,200,000 đ

23

Vá hàm toàn hàm bị gãy

1,200,000 đ

24

Vá hàm bán hàm bị gãy

900,000 đ

25

Thêm/thay răng vào hàm giả (mỗi răng)

1,200,000 đ

26

Thay thế tất cả các răng và nhựa trên khung kim loại

2,000,000 đ

27

Sửa hoặc thay móc bị gãy, hàm nhựa

900,000 đ

28

Thay móc hàm khung

1,500,000 đ

29

Đệm hàm

1,500,000 đ

LOẠI DỊCH VỤ KHÁC

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

Gắn đá (đá của bệnh nhân)

500,000 đ

2

Gắn lại đá

300,000 đ

3

Bàn Chải kẽ

50,000 đ

4

Thổi cát – Đánh bóng 1 hàm

300,000 đ

5

Thổi cát – Đánh bóng 2 hàm

500,000 đ

6

Sáp chỉnh nha

50,000 đ

7

Gắn đá thẩm mỹ

800,000 đ

8

Bơm rửa

100,000 đ

9

Smile Design Full( bao gồm Wax up & Mock up 1 lần)

7,500,000 đ

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Đã đóng cửa
  • Thứ 2 8h00 - 20h00
  • Thứ 3 8h00 - 20h00
  • Thứ 4 8h00 - 20h00
  • Thứ 5 8h00 - 20h00
  • Thứ 6 8h00 - 20h00
  • Thứ 7 8h00 - 20h00
  • Chủ nhật 8h00 - 17h00

Phòng khám ở Bắc Giang :

Xem thêm