Nha Khoa Smile HT - Quận 7
Giới thiệu
NHA KHOA SMILE – NHA KHOA UY TÍN
Hệ thống Nha khoa Smile đã tạo được một quy mô hoạt động tương đối lớn với hơn 10 chi nhánh trên khắp cả nước. Với hơn 15 kinh nghiệm trong nghề, luôn lấy kết quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân là đầu, chúng tôi rất tự hào với những thành công mà mình đã đạt được cho đến bây giờ. Đến với Nha Khoa Smile, bạn sẽ được đến với một môi trường hoạt động chuyên nghiệp khi hội tụ đủ những yếu tố để chúng tôi tự hào về thương hiệu uy tín – Nha khoa uy tín của mình bao nhiêu năm. Vì thế, bạn hãy luôn yên tâm và nói ra những vấn đề bạn lo lắng cho Nha khoa chúng tôi để được vạch ra một hướng điều trị tốt nhất.
Tags
Chỉnh Nha – Niềng Răng Phục Hình – Răng Sứ
Răng giả tháo lắp Tẩy trắng răng tại nhà
CHUỖI HỆ THỐNG NHA KHOA SMILE UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
*CN1: TP Hồ Chí Minh:
76A Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hoà, Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh (đối diện ngân hàng ACB)
*CN2: TP Hồ Chí Minh
166 Tên Lửa, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM (đối diện cổng ra siêu thị AEON MALL Bình Tân)
*CN3: TP Hồ Chí Minh
64 Đường Hữu Nghị, P Bình Thọ, Q Thủ Đức, TP.HCM ( gần TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
*CN4: TP Hồ Chí Minh
261 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM
*CN5: TP Hồ Chí Minh
327- 329 Tô Hiến Thành, P.13, Quận 10, TP.HCM (toà nhà GIC TOWER)
*CN6 : Buôn Ma Thuột
13 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Thắng Lợi, Tp Buôn Ma Thuột (đối diện toà giám mục)
*CN7 : TP Tây Ninh
07 Pasteur, Thành phố Tây Ninh (đối diện công viên cây xanh)
*CN8: TP Đà Lạt
202/23 Phan Đình Phùng, P.2, Thành phố Đà Lạt ( đối diện trường mầm non 2)
*CN9: TP Hồ Chí Minh
151 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
*CN10: TP Hồ Chí Minh
68 - 70 Cô Bắc, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP.HCM
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ |
GIÁ GỐC |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
Cạo vôi + Đánh bóng |
100.000 – 150.000 |
|
Trám Răng |
100.000 đ |
|
Nhổ Răng |
100.000 – 500.000 |
|
Chữa Tủy |
300.000 – 500.000 |
|
Tẩy trắng tại nhà |
700.000 đ |
|
Răng Sứ Quý Kim |
Theo thời giá vàng |
|
Niềng Răng |
20 triệu – 30 triệu |
|
RĂNG CỐ ĐỊNH |
BẢO HÀNH 3 – 5 NĂM |
|
Răng Sứ Kim Loại Mỹ |
1.000.000 đ |
500.000 đ |
Răng Sứ TiTan |
2.000.000 đ |
1.000.000 đ |
Răng Sứ ViTa |
1.400.000 đ |
700.000 đ |
Răng Sứ TiTan ViTa |
2.500.000 đ |
1.300.000 đ |
Răng Toàn Sứ Việt Nam |
3.600.000 đ |
1.800.000 đ |
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
BẢO HÀNH 8 – 20 NĂM |
|
Răng Sứ Ziconia |
4.000.000 đ |
2.000.000 đ |
Răng Sứ Ceron |
6.000.000 đ |
3.000.000 đ |
Răng Sứ Ceron HT |
7.000.000 đ |
3.500.000 đ |
Răng Sứ Toàn Sứ Toàn Phần (T-MAX) |
10.000.000 đ |
5.000.000 đ |
RĂNG THÁO LẮP NHỰA |
GIÁ |
|
Răng Hàn Quốc |
700.000 / 1 hàm |
|
Răng Ý |
1.500.000 / 1 hàm |
|
Răng Nhật |
2.000.000 / 1 hàm |
|
Răng Mỹ |
3.000.000 / 1 hàm |
|
Răng Đức |
4.000.000 / hàm |
|
RĂNG THÁO LẮP SỨ |
GIÁ |
|
Răng sứ Việt Nam |
5.000.000 / 1 hàm |
|
Răng sứ Hà Lan |
6.000.000 / 1 hàm |
|
Răng sứ ViTa Đức |
8.000.000 / 1 hàm |