Nha Khoa Đông Á - Thái Nguyên
Giới thiệu
Được thành lập từ năm 2009, Nha Khoa ĐÔNG Á đang từng bước khẳng định uy tín của mình trong lòng khách hàng. Với phương châm “Lấy chất lượng làm đầu”, toàn thể bác sĩ và đội ngũ nhân viên chúng tôi luôn mong muốn mang lại những dịch vụ tốt nhất, đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng.
Khi xây dựng website này, điều đầu tiên chúng tôi muốn giới thiệu đến quý khách hàng các dịch vụ nha khoa hiện đại dựa trên cơ sở trang thiết bị tối tân và sự chuyên nghiệp cao của bác sĩ điều trị cũng như đội ngũ nhân viên. Theo đó, chúng tôi cũng muốn cung cấp thêm thông tin một cách tương đối đầy đủ và chính xác về các loại hình điều trị nha khoa cũng như các phương pháp chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bạn và người thân. Đặc biệt, chúng tôi muốn mang đến quý khách hàng thông điệp “Bất cứ khi nào bạn cần điều trị nha khoa, dù là những điều trị đơn giản nhất cũng nên tìm hiểu kĩ càng về nơi mình sẽ điều trị”.
Mang lại dịch vụ tốt nhất là điều mà Nha Khoa Đông Á cam kết thực hiện cho mỗi khách hàng!
Tags
BẢNG GIÁ
TRẺ EM |
NHỔ RĂNG: Tiêm tê, xịt tê |
20.000đ/1R |
||||
Chữa tủy răng sữa + hàn R FuJi thường |
R 1 chân |
200.000đ/1R |
||||
R 2-3 chân |
300.000đ/1R |
|||||
Hàn răng sữa |
Chất hàn thường |
50.000đ/1R |
||||
Chất hàn tốt |
100.000đ/1R |
|||||
NGƯỜI LỚN |
Lấy cao răng + đánh bóng răng 2 hàm |
50.000-100.000đ/1R |
||||
Hàn răng sâu S1, S2, S3, T1 |
FuJi thường |
70.000 đ/1R |
||||
FuJi máy |
3 đến 4 R |
150.000 đ/1R |
||||
>5 R |
100.000 đ/1R |
|||||
Hàn Ag (2 lần) |
150.000 đ/1R |
|||||
Hàn thẩm mỹ |
Cổ răng |
100.000 đ/1R |
||||
Thân răng, rìa cắn |
200.000 đ/1R |
|||||
Chữa tủy bằng máy Protoper + Đo chiều dài ống tủy + XQ kỹ thuật số + Hàn FuJi thường hoặc Ag |
Răng 1 chân |
300.000 đ/1R |
||||
Răng 2 chân |
400.000 đ/1R |
|||||
Răng 3 chân |
500.000- 600.000 đ/1R |
|||||
Nhổ răng |
Răng 1 chân |
100.000 đ/1R |
||||
Răng 2-3 chân |
200.000 đ/1R |
|||||
Răng số 8 mọc ngầm, lệch |
500.000-1.500.000 đ/1R |
|||||
Răng giả |
Răng tháo lắp |
Nhựa cứng + R thường |
2.000.000 đ/1hàm |
|||
Nhựa cứng + R nhựa composide |
3.000.000 đ/1hàm |
|||||
Nhựa cứng + R sứ |
800.000 đ/1đ.vị |
|||||
Hàm khung |
Niken Crôm |
2.000.000-3.000.000 đ/hàm |
||||
Titan |
3.000.000-4.000.000 đ/hàm |
|||||
Nhựa dẻo |
2.000.000-3.000.000 đ/1đ.vị |
|||||
Cố định |
R kim loại |
Ti tan |
500.000 đ/1R |
|||
Hợp kim vàng |
10.000.000 đ/1R |
|||||
R sứ kim loại |
Sứ Niken Crôm |
1.000.000 đ/1R |
||||
Sứ hợp kim titan + coban |
1.500.000 đ/1R |
|||||
Sứ titan |
2.000.000 đ/1R |
|||||
Sứ vàng |
8.000.000 đ/1R |
|||||
R sứ toàn bộ |
Ziconia |
R cửa |
3.000.000 đ/1R |
|||
R hàm |
3.500.000 đ/1R |
|||||
Cercon |
Cercon |
5.000.000 đ/1R |
||||
Cercon HT |
6.000.000 đ/1R |
|||||
CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH 15.000.000đ – 16.000.000 đ/ 2 hàm |