Nha Khoa Quốc Tế Sentosa - Cơ sở 2
Giới thiệu
Nha khoa quốc tế Sentosa cung cấp dịch vụ khám, tư vấn, chăm sóc và điều trị các vấn đề răng miệng cho khách hàng Việt và người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam. Sentosa luôn “tận tâm chăm sóc”, “chuyên nghiệp mà thân thiện”, mang lại những trải nghiệm mới, thỏa mãn khách hàng, đồng thời nâng tầm tiêu chuẩn dịch vụ nha khoa Việt Nam.
Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng, trợ thủ nha đến từ Việt Nam và Singapore được tuyển chọn, đào tạo liên tục theo chương trình chuyên môn tiêu chuẩn của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) và Hiệp hội Nha khoa Singapore (SDA).
Nha khoa quốc tế Sentosa liên tục cập nhật các công nghệ cao, được thực hiện bởi các chuyên gia trong và ngoài nước nhằm hạn chế thương tổn, bảo tồn các giá trị tự nhiên, sinh lý cho khách hàng.
Trang thiết bị, nguyên vật liệu được nhập khẩu, có độ an toàn cao, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất trên toàn cầu. Cơ sở vật chất hiện đại, gần gũi với thiên nhiên cùng các tiện ích chăm sóc toàn diện sẽ xoá đi ranh giới giữa dịch vụ y tế và dịch vụ thư giãn, nghỉ dưỡng. Khách hàng chắc chắn sẽ có những trải nghiệm lần đầu tiên có với dịch vụ nha khoa tại Việt Nam: khó quên, ấm áp, an nhiên.
Các giá trị
- Khám, tư vấn chi tiết, toàn diện, điều trị hiệu quả
- Bác sĩ chuyên nghiệp, điều dưỡng tận tâm
- Vật liệu an toàn, công nghệ tân tiến
- Môi trường thân thiện, vận hành thuận tiện
- Chi phí hợp lý, linh hoạt
Sứ mệnh
Thiết lập những chuẩn mực mới trong dịch vụ nha khoa, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, thoả mãn nhu cầu của khách hàng Việt Nam và nước ngoài.
Nha khoa Quốc tế Sentosa -Tận tâm cùng bạn kiến tạo nụ cười!
Tags
BẢNG GIÁ
DỊCH VỤ |
ĐƠN VỊ |
GIÁ (VNĐ) |
NHA KHOA TỔNG QUÁT |
||
Khám, tư vấn tổng quát + chụp film thường quy |
Lần |
200.000 |
Khám, tư vấn tổng quát + chụp film( cephalo hoặc panorama) |
Lần |
300.000 |
Chấm thuốc điều trị loét niêm mạc |
Lần |
100.000 |
Lấy cao răng độ 1 |
Lần |
200.000 |
Lấy cao răng độ 2,3 |
Lần |
300.000 |
Thổi cát công nghệ Anh quốc |
Lần |
600.000 |
Điều trị nha chu |
Vùng |
300.000 |
Điều trị viêm lợi chảy máu |
Lần |
300.000 |
Điều trị viêm lợi nặng |
Lần |
800.000 |
ĐIỀU TRỊ NỘI NHA |
||
Điều trị tuỷ răng sữa |
Răng |
300.000 |
Điều trị tuỷ răng cửa (1-3) |
Răng |
1.000.000 |
Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ (4,5) |
Răng |
1.500.000 |
Điều trị tuỷ lại |
Lần |
2.000.000 |
Điều trị viêm quanh cuống cấp (1-3) |
Răng |
1.000.000 |
Điều trị viêm quanh cuống cấp (4-7) |
Răng |
1.500.000 |
Điều trị tuỷ răng hàm lớn (6-7) |
Răng |
2.000.000 |
PHẪU THUẬT TIỂU PHẪU |
||
Phẫu thuật tạo hình viền lợi |
Răng |
500.000 |
Phẫu thuật lật vạt |
Vùng |
3.000.000 |
Điều trị Cười hở lợi bằng Laser & Piazotome |
Lần |
1.200.000 |
Cắt lợi chùm laser |
Lần |
1.000.000 |
Cắt lợi chùm |
Lần |
500.000 |
Cắt cuống/ nang răng |
Răng |
3.000.000 |
Bấm gai xương ổ răng |
Lần |
1.000.000 |
Nâng xoang kín |
Răng |
4.000.000 |
Nâng xoang hở |
1 Bên |
12.000.000 |
Ghép mô mềm |
Lần |
6.000.000 |
Ghép xương bột |
Răng |
6.000.000 |
Ghép xương khối |
Răng |
15.000.000 |
Ghép màng sinh học |
Răng |
6.000.000 |
Cắt phanh lưỡi ngắn |
Lần |
4.000.000 |
Cắt phanh môi bám thấp Lần 4.000.000 |
Lần |
4.000.000 |
IMPLANT NHA KHOA |
||
Implant Hàn Quốc |
Răng |
15.000.000 |
Implant Pháp |
Răng |
25.000.000 |
Implant Thụy Sỹ |
Răng |
35.000.000 |
CHỈNH NHA |
||
Tiền chỉnh nha Trainer |
2 hàm |
4.000.000 |
Chỉnh nha tháo lắp 3D |
2 hàm |
5.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tiêu chuẩn |
2 hàm |
25.000.000 - 35.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài sứ |
2 hàm |
40.000.000 - 50.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc |
2 hàm |
40.000.000 - 50.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc |
2 hàm |
30.000.000 - 40.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài pha lê |
2 hàm |
50.000.000 - 70.000.000 |
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi |
2 hàm |
75.000.000 |
Chỉnh nha có khí cụ nong hàm |
2 hàm |
12.000.000 |
Máng trong suốt invisalign |
2 hàm |
70.000.000 - 130.000.000 |
Điều trị chống nghiến khi ngủ |
Hàm |
3.000.000 |
Cấy thêm Minivist |
Vít |
2.000.000 |
Chỉnh nha twinblock |
Hàm |
6.000.000 |
PHỤC HÌNH, RĂNG GIẢ |
||
Răng sứ kim loại thường |
Răng |
1.000.000 |
Răng sứ kim loại quý |
Răng |
6.000.000 |
Răng sứ Titan |
Răng |
2.500.000 |
Răng sứ Venus/Katana |
Răng |
4.000.000 |
Răng sứ Cercon |
Răng |
5.000.000 |
Răng sứ Cercon HT |
Răng |
6.000.000 |
Răng sứ Emax |
Răng |
7.000.000 |
Răng sứ Ceramil |
Răng |
8.000.000 |
Răng sứ D- Ceramil |
Răng |
10.000.000 |
Răng sứ Veneer |
Răng |
8.000.000 - 10.000.000 |
Cố định răng tụt khỏi ổ |
Răng |
2.000.000 |
Tạo cùi giả composite |
Răng |
500.000 |
Tạo cùi giả thép |
Răng |
500.000 |
Răng sứ Nacera |
Răng |
8.000.000 |
Khung kim loại Titan |
Hàm |
3.000.000 |
Tháo cầu thép, sứ |
Hàm |
1.000.000 |
Gắn hàm tháo lắp gãy |
Hàm |
1.000.000 |
Nền hàm bán phần, hàm dẻo |
Hàm |
2.000.000 |
Chốt thép không gỉ |
Chốt |
400.000 |
Chốt thuỷ tinh |
Chốt |
800.000 |
Răng nhựa thường |
Răng |
200.000 |
TẨY TRẮNG THẨM MỸ |
||
Đắp răng khểnh |
Răng |
1.000.000 |
Phủ men thẩm mỹ bằng Composite ( Veneer Composite ) |
Răng |
1.000.000 |
Gắn đá quý (ko bao gồm đá) |
Răng |
300.000 |
Tẩy trắng tại nhà |
Lần |
1.500.000 |
Tẩy nhanh tại phòng mạch |
Lần |
2.500.000 |
Tẩy trắng răng chết tuỷ |
Răng |
500.000 |
Tẩy trắng răng nhiễm Tetracilline |
Lần |
5.000.000 |
Tẩy kết hợp tại nhà và PK |
Lần |
4.000.000 |
HÀN RĂNG |
||
Hàn bằng Amalgam |
Răng |
200.000 |
Hàn composite mức độ 1 |
Răng |
200.000 |
Hàn composite mức độ 2 |
Răng |
300.000 |
Hàn composite mức độ 3 |
Răng |
400.000 |
Hàn composite mức độ 4 |
Răng |
500.000 |
Hàn bằng Fuji |
Răng |
200.000 |
Hàn cổ răng |
Răng |
200.000 |
Hàn thẩm mỹ |
Răng |
500.000 |
Hàn hố rãnh |
Bên |
800.000 |
Hàn khe thưa |
Răng |
500.000 |
Hàn răng sữa bằng composite |
Răng |
100.000 |
Hàn răng sữa bằng Fuji |
Răng |
150.000 |
Hàn theo dõi |
Răng |
100.000 |
NHỔ RĂNG |
||
Nhổ răng sữa |
Răng |
Miễn phí |
Nhổ răng bằng máy siêu âm Piazotom |
Răng |
5.000.000 |
Nhổ răng cửa, răng nanh |
Răng |
500.000 |
Nhổ răng hàm nhỏ (4,5) |
Răng |
600.000 |
Nhổ răng hàm lớn (6,7) |
Răng |
800.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên |
Răng |
1.500.000 |
Nhổ chân răng |
Răng |
1.000.000 |
Nhổ răng hàm lung lay |
Răng |
300.000 |
Nhổ răng hàm khó |
Răng |
1.500.000 |
Nhổ Răng khôn Hàm dưới thẳng |
Răng |
2.000.000 |
Nhổ răng mọc ngầm |
Răng |
2.000.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch |
Răng |
2.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm |
Răng |
3.000.000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
||
Xquang thường quy |
Lần |
300.000 |
Panorama/Cephalometric |
Lần |
400.000 |
CT Conebeam 3D |
Lần |
500.000 |
DỊCH VỤ KHÁC |
||
Bộ dụng cụ dùng 1 lần |
Bộ |
50.000 |
Chỉ tơ nha khoa |
Cuộn |
60.000 |
Tăm nước |
Bộ |
2.000.000 |
Đâu laser mới |
Đầu |
1.500.000 |